1 | | Trò chơi và đồ chơi dân gian Mường / Bùi Huy Vọng . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2014. - 230 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014456 |
2 | | Trò chơi dân gian vùng sông Hậu / Nguyễn Anh Động . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 151 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003939 |
3 | | Trò chơi dân gian Phú Thọ / Dương Huy Thiện . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 279 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00005487 |
4 | | Trò chơi dân gian các dân tộc thiểu số tỉnh Hòa Bình / Lường Song Toàn . - Hà Nội: Mỹ thuật, 2016. - 231 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001048 |
5 | | Trò chơi dân gian Nam Bộ / Phan Văn Phấn . - Hà Nội: Mỹ thuật, 2016. - 671 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001062 |
6 | | Trò chơi dân gian ở Cần Thơ / Tô Hoài Vũ . - Hà Nội: Mỹ thuật, 2016. - 175 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00000737 |
7 | | Trò chơi dân gian ở Sóc Trăng / Trần Minh Thương . - Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2016. - 343 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001105 |
8 | | Các trò chơi và câu đố vui dân gian ở Quảng Trị / Hoàng Sỹ Cừ, Nguyễn Xuân Lực . - Hà Nội: Mỹ thuật, 2017. - 198 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00004425 |
9 | | Trò chơi dân gian Nam Bộ : Tìm hiểu và giới thiệu / Trần Thị Ngọc Ly . - Hà Nội: Hội nhà văn, 2017. - 310 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00005455 |
10 | | Đồng dao và trò chơi trẻ em các dân tộc Tày, Nùng, Thái, Mường và Tà ôi / Lèng Thị Lan . - Hà Nội: Mỹ thuật, 2017. - 611 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003062 |