1 | | Dòng đời : tập III và IV / Nguyễn Trung . - Hồ Chí Minh: Văn nghệ, . - 858 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000705 00002048-00002050 |
2 | | Dòng sông nghiệt ngã / Văn Vinh . - Hà Nội: Thanh niên, . - 234 tr.; 18 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002697 |
3 | | Dòng đời : tập I và II / Nguyễn Trung . - Hồ Chí Minh: Văn nghệ, . - 834 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000704 00001456 00002046-00002047 |
4 | | Nỗi bất hạnh tình yêu / Hoàng Lại Giang . - Hồ Chí Minh: Văn nghệ thành phố hồ chí minh, 1989. - 330 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003359 |
5 | | Sông Gianh - Quyển 3 / Văn Linh . - Hà Nội: Thanh niên, 1998. - 307 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003202 |
6 | | Sông Gianh : Quyển I / Văn Linh . - Hà Nội: Thanh niên, 1998. - 319 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002648 |
7 | | Sông gianh - Quyển I / Văn Linh . - Hà Nội: Thanh niên, 1999. - 303 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002695 |
8 | | Bến không chồng / DƯƠNG HƯỚNG . - Lần thứ 4. - Hà Nội: Hội nhà văn, 2000. - 311 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003094 |
9 | | Thời con gái / Cẩm Lai . - Hà Nội: Hội nhà văn, 2000. - 331 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003200 |
10 | | Người báo thù đáng yêu / Lưu Trùng Dương . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2008. - 275 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00005292-00005293 |
11 | | Phóng viên mồ côi / Mạc Can . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2008. - 471 tr.; 19 Số Đăng ký cá biệt: 00004493-00004494 |
12 | | Hồ ly tiên / Huỳnh Ngọc Chênh . - Hà Nội: Thanh niên, 2009. - 308 tr.; 20 Số Đăng ký cá biệt: 00005935-00005936 |
13 | | Lều chõng / Ngô Tất Tố . - : Văn học, 2009. - 299 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00005941 |
14 | | Bóng giai nhân / Đặng Thiều Quang . - Hà Nội: Văn học, 2009. - 387 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00005877-00005878 |
15 | | Lính trận / Trung Trung Đỉnh . - Hà Nội: Hồng Bàng, 2012. - 267 tr.; 19 Số Đăng ký cá biệt: 00012792-00012794 |