1 |  | Nhà thờ Đức Bà Pari : Tập I / Huygo Vichto, Nhị Ca dịch và giới thiệu . - Hà Nội: Văn học, . - 394 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003085 |
2 |  | Nhà thờ đức bà Pari : Tập II / . - Hà Nội: Văn học, . - 455 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002647 |
3 |  | Thánh đường chim / Munthe Axel, Trần Văn Nuôi dịch . - : , . - 241 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002764 |
4 |  | Những đứa con của thuyền trưởng Grant / Verne Jules, Phan Hậu dịch . - Lần thứ 4. - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2000. - 315 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003204 00003342 |
5 |  | Chú bé thoát nạn đắm tàu / Verne Jules, Laurie Andre, Phạm Hậu dịch . - Lần thứ 6. - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2000. - 305 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002651 00002776 |
6 |  | Không gia đình / Malot Hector, Huỳnh Lý dịch . - Hải Phòng: Nxb Hải Phòng, 2001. - 567 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002646 |
7 |  | Ba người lính ngự lâm - Tập I / Dumas Alexandre, Anh Vũ, Trần Việt dịch . - Hà Nội: Văn học, 2002. - 543 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003271 |
8 |  | Robinhood chúa trộm oai hùng / Dumas Alexandre . - Hà Nội: Văn học, 2002. - 463 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001539 |
9 |  | Ba người lính ngự lâm : Tập II / Đuyma Alếchxăng, Anh Vũ, Trần Việt dịch . - Hà Nội: Văn học, 2002. - 558 tr.; 21 cm. - ( ( Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Pháp ) ) Số Đăng ký cá biệt: 00002699 |
10 |  | Miếng da lừa: Tiểu thuyết / Balzac Honoré De, Trọng Đức . - Hà Nội: Văn hóa, 2013. - 427 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014148-00014150 |
11 |  | Trà hoa nữ: Tiểu thuyết / Dumas Alexandre, Khải Nguyên . - Hà Nội: Văn học, 2013. - 315 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014145-00014147 |
12 |  | Ơgiêni Grăngđê: Tiểu thuyết / Banzắc O., Huỳnh Lý . - Hà Nội: Hồng Đức, 2013. - 359 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013309-00013311 |
13 |  | Trà hoa nữ: Tiểu thuyết / Dumas Alexandre, Nguyễn Bích Như, Lynch Albert (minh họa) . - Hà Nội: Văn học, 2015. - 295 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014806-00014808 |