1 | | Nỗi buồn số phận / Steel Danielle, Văn Hòa, Kim Thùy . - Hà Nội: Văn học, 2007. - 458 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013678-00013682 |
2 | | Quỷ ám / Steel Danielle, Đào Đặng Trạch Thiên . - Hà Nội: Văn học, 2008. - 393 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013683-00013687 |
3 | | Giông tố thảo nguyên: Tiểu thuyết / Dailey Janet, Văn Hòa, Kim Thùy . - Hà Nội: , 2008. - 497 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013708-00013712 |
4 | | Hơn cả ước mơ / Steel Danielle, Văn Hòa, Kim Thùy . - Hà Nội: Văn học, 2009. - 511 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013688-00013692 |
5 | | Tình yêu cuối cùng / Steel Danielle, Kim Thùy, Văn Hòa . - Hà Nội: Văn học, 2009. - 462 tr.; 19 Số Đăng ký cá biệt: 00013673-00013677 |
6 | | Những trái tim vàng / Steel Danielle, Văn Hòa, Kim Thùy . - Hà Nội: Văn học, 2010. - 327 tr.; 21 cm. - ( Tủ sách: Tiểu thuyết tâm lý xã hội ) Số Đăng ký cá biệt: 00013668-00013672 |
7 | | Người phụ nữ tuyệt vời / Steel Danielle, Văn Hòa, Kim Thùy . - Hà Nội: Văn học, 2010. - 383 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013693-00013697 |
8 | | Đường cùng - Nơi khởi đầu cho cuộc sống mới / Cohen Alan, Lưu Văn Hy . - Hà Nội: Lao động, 2010. - 311 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013713-00013717 |
9 | | Tiếng gọi nơi hoang dã / London Jack, Mạnh Chương, Nguyễn Công Ái, Vũ Tuấn Phương . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2013. - 270 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013315-00013317 |
10 | | Nắng tháng tám / Faulkner William, Quế Sơn . - Hà Nội: Hội nhà văn, 2013. - 670 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013312-00013314 |
11 | | Đời kỹ nữ: Hồi ức của một Geisha / Golden Arthur, Văn Hòa, Kim Thùy . - Hà Nội: Văn học, 2014. - 749 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013821-00013823 |
12 | | Đại gia Gatsby / Fitzgerald F.Scott . - Hà Nội: Hội nhà văn, 2015. - 252 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015070-00015072 |
13 | | Về nhà : tiểu thuyết = A dog's way home / Cameron W. Bruce, Xuân Uyên (dịch) . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2021. - 463 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018645-00018646 |