1 | | Lý Quang Diệu ông là ai? / Trương Vĩnh Hòa . - Lần thứ 1. - Cà Mau: Mũi Cà Mau, . - 205 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000344 |
2 | | Chủ Tịch Hồ Chí Minh tiểu sử và sự nghiệp / . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Sự thật, 1975. - 182 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003060 |
3 | | Hồ Chí Minh tuyển tập: T3 (1954-1969) / Hồ Chí Minh . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2002. - 748 tr.; 22 Số Đăng ký cá biệt: 00004739 |
4 | | Hồ Chí Minh tuyển tập: T1 (1919-1945) / Hồ Chí Minh . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2002. - 709 tr.; 22 Số Đăng ký cá biệt: 00004737 |
5 | | Hồ Chí Minh tuyển tập: T2 (1945-1954) / Hồ Chí Minh . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2002. - 772 tr.; 22 Số Đăng ký cá biệt: 00004738 |
6 | | I. Ya Pomeranchuk and physics at the turn of the century / Berkov A., Narozhny N., Okun L . - Singapore: World Scientific, 2003. - 511 tr.; 24 |
7 | | Vụ án Nguyễn Ái Quốc ở Hồng Công (1931-1933) / . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2004. - 286 tr.; 24 x 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003191 |
8 | | Hồ Chí Minh toàn tập: T1 (1919-1924) / Hồ Chí Minh . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2004. - 535 tr.; 22 Số Đăng ký cá biệt: 00004740-00004741 |
9 | | Hồ Chí Minh toàn tập: T2 (1924-1930) / Hồ Chí Minh . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2004. - 555 tr.; 22 Số Đăng ký cá biệt: 00004742-00004743 |
10 | | Hồ Chí Minh toàn tập: T3 (1930-1945) / Hồ Chí Minh . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2004. - 654 tr.; 22 Số Đăng ký cá biệt: 00004744-00004745 |
11 | | Hồ Chí Minh toàn tập: T4 (1945-1946) / Hồ Chí Minh . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2004. - 589 tr.; 22 Số Đăng ký cá biệt: 00004746-00004747 |
12 | | Hồ Chí Minh toàn tập: T5 (1947-1949) / Hồ Chí Minh . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2004. - 810 tr.; 22 Số Đăng ký cá biệt: 00004748-00004749 |
13 | | Hồ Chí Minh toàn tập: T6 (1950-1952) / Hồ Chí Minh . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2004. - 688 tr.; 22 Số Đăng ký cá biệt: 00004750-00004751 |
14 | | Hồ Chí Minh toàn tập: T7 (1953-1955) / Hồ Chí Minh . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2004. - 634 tr.; 22 Số Đăng ký cá biệt: 00004752-00004753 |
15 | | Hồ Chí Minh toàn tập: T8 (1955-1957) / Hồ Chí Minh . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2004. - 660 tr.; 22 Số Đăng ký cá biệt: 00004754-00004755 |
16 | | Hồ Chí Minh toàn tập: T9 (1958-1959) / Hồ Chí Minh . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2004. - 674 tr.; 22 Số Đăng ký cá biệt: 00004756-00004757 |
17 | | Hồ Chí Minh toàn tập: T10 (1960-1962) / Hồ Chí Minh . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2004. - 736 tr.; 22 Số Đăng ký cá biệt: 00004758-00004759 |
18 | | Hồ Chí Minh toàn tập: T11 (1963-1965) / Hồ Chí Minh . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2004. - 689 tr.; 22 Số Đăng ký cá biệt: 00004760-00004761 |
19 | | Hồ Chí Minh toàn tập: T12 (1966-1969) / Hồ Chí Minh . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2004. - 625 tr.; 22 Số Đăng ký cá biệt: 00004762-00004763 |
20 | | Bác Hồ đấu trí với tình báo phương Tây / Lê Kim . - Hồ Chí Minh: Công an nhân dân, 2005. - 191 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00000442 |
21 | | 10 nhà tư tưởng lớn thế giới / Vương Đức Phong, Ngô Hiểu Minh, Phong Đảo dịch . - Hà Nội: Văn hoá thông tin, 2006. - 332 tr.; 19 cm. - ( Thập đại tùng thư ) Số Đăng ký cá biệt: 00013733-00013736 |
22 | | Những người khám phá thế giới Einstein & Freud / Nguyễn Cảnh Lâm, Minh Đức . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2006. - 245 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00006640-00006641 |
23 | | Gương học tập của 100 danh nhân - bác học đoạt giải Nobel / . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2009. - 251 tr.; 19 Số Đăng ký cá biệt: 00008180-00008182 |
24 | | Einstein / Nguyễn Xuân Xanh . - Lần thứ 8. - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2010. - 389 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00008477-00008479 |