1 | | Tiếng Việt thực hành / Hà Thức Hoan . - Hồ Chí Minh: Thành phố Hồ Chí Minh, . - 250 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001118 |
2 | | Tập làm văn và ngữ pháp Sách dùng cho các trường trung học chuyên nghiệp Nguyễn Hữu Tuyển, Nguyễn Gia Phong . - H. Đại học và trung học chuyên nghiệp 1981. - 336tr 19cm |
3 | | Tiếng Việt thực hành và soạn thảo văn bản (2004 - 2005) / Nguyễn Công Đức, Nguyễn Kiên Trường . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2003. - 216 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017941 |
4 | | Từ điển tiếng Việt / . - Hồ Chí Minh: Văn hóa Sài Gòn, 2005. - 1374 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000597 |
5 | | Từ điển từ và ngữ Việt Nam / Nguyễn Lân . - Hà Nội: Tổng hợp, 2006. - 2119 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00011278 |
6 | | Từ điển tiếng Việt / . - Đà Nẵng: Đà Nẵng, 2011. - 1884 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00011327 |
7 | | Từ điển thành ngữ và tục ngữ Việt nam / Nguyễn Lân . - Hà Nội: Văn học, 2011. - 528 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011388-00011389 |
8 | | Từ điển tiếng Việt thông dụng / Nhóm Việt ngữ; Phạm Lê Liên ch.b . - H. : Hồng Đức, 2015. - 1119 tr : minh hoạ ; 18 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019653 |
9 | | Thành ngữ học tiếng Việt / Hoàng Văn Hành . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 354 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003993 |