1 |  | Systems analysis and design for the global enterprise / Bentley Lonnie D . - Lần thứ 7. - Boston: McGRAW-HILL, 2007. - 747 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017259 |
2 |  | Phân tích thiết kế hệ thống thông tin: Phương pháp và ứng dụng / Nguyễn Hồng Phương, Huỳnh Minh Đức, Đoàn Thiện Ngân . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2008. - 276 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00004683-00004684 |
3 |  | Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin / Nguyễn Văn Ba . - Lần thứ 5. - Hà Nội: ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI, 2009. - 287 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00009284-00009287 |
4 |  | Systems analysis and design / Kendall Kenneth E., Kendall Julie E . - Lần thứ 9. - Boston: Pearson, 2014. - 546 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016131 |
5 |  | Systems analysis and design / Dennis Alan, Wixom Barbara Haley, Tegarden David . - Lần thứ 5. - Hoboken, New Jersey: Wiley Publishing, 2015. - 525 tr.; 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016330 |
6 |  | Systems analysis and design / Tilley Scott, Rosenblatt Harry . - Lần thứ 11. - Boston: Cengage Learning, 2017. - 571 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017153 |
7 |  | Systems analysis & design / Kenneth E. Kendall, Julie E. Kendall . - Tenth edition. - NY.: Pearson, 2019. - xxxv, 533 pages : color illustrations, color map ; 29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00006294 |
8 |  | Kỹ thuật màng : Khái niệm, thiết kế hệ thống và ứng dụng / Mai Thanh Phong, Mai Xuân Kỳ, Mai Hà Thanh Uyên . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2019. - 515 tr.; 27 cm. - ( Thư mục: tr. 515 ) Số Đăng ký cá biệt: 00018032-00018033 |
9 |  | Thiết kế hệ thống cung cấp điện / Trần Hùng Cường, Nguyễn Thị Thắm . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2023. - 219 tr. : bảng, biểu đồ ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00021092-00021093 |