1 | | Microsoft Front Page 2000 bằng hình ảnh / Nguyễn Tiến, Đặng Xuân Hường, Trương Cẩm Hồng . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Giáo dục, . - 226 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000171 00001712 |
2 | | 3ds max 5 / Hoàng Đức Hải, Lưu Triều Nguyên, Nguyễn Văn Hùng . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Lao động - Xã hội, . - 186 tr.; 29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000267 |
3 | | Thiết kế Flash với các thành phần dựng sẵn / Hoàng Đức Hải, Nguyễn Trường Sinh, Lê Minh Hoàng . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 441 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000308 |
4 | | Tham khảo toàn diện AutoCad 2000 : tập I : Thiết kế bản vẽ hai chiều / Trịnh Anh Toàn, Dũng Tâm . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 656 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000451 |
5 | | Công nghệ Cad Cam / Đoàn Thị Minh Trinh . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 398 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000383 |
6 | | Typography / . - Singapore: Page one, . - 661 tr.; 15 Số Đăng ký cá biệt: 00004184 00004650 |
7 | | Thiết kế tổ chức thi công xây dựng / Lê Văn Kiểm . - Hồ Chí Minh: Trường ĐH Bách khoa TP. Hồ Chí Minh, . - 217 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003203 |
8 | | Modern British Jewellery Designers 1960-1980 : A Collector’s Guide / Mary Ann Wingfield . - England : ACC Art Books. - 158 pages : color illustrations ; 22 cm Số Đăng ký cá biệt: 00020957 |
9 | | Wallpaper design and application in space / . - Trung Quốc: ArtPower, . - 391 tr.; 29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015058 |
10 | | Hướng dẫn kỹ năng tạo nhật ký cá nhân trên internet (blog) nhanh chóng / Hoàng Sơn, Dương Minh Anh . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thanh niên, . - 334 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00003481 |
11 | | Ý tưởng - bố cục và thể hiện design & layout: V2 / Swann Alan . - Hồ Chí Minh: Trẻ, . - 135 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00000653 |
12 | | Học thiết kế Web bằng hình minh họa : Tập I / Nguyễn Trường Sinh . - Cà Mau: Phương Đông, . - 403 tr.; 24 cm. - ( (Tin học và đời sống) ) Số Đăng ký cá biệt: 00002526 |
13 | | Giáo trình thiết kế nón và túi xách / Vũ Minh Hạnh . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, . - 85 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00012906-00012910 |
14 | | Hỏi - đáp thiết kế và thi công kết cấu nhà cao tầng : Tập I / Triệu Tây An (và các tác giả khác) . - Hà Nội: Xây dựng, . - 369 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002762 00003092 00003169 |
15 | | Thiết kế trang Web với PageMill 2.0 / Nguyễn Văn Hai, Nguyễn Thị Yến . - : Thống kê, . - 506 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001214-00001215 |
16 | | Thiết kế trang Web - ấn tượng và hiệu quả / Trịnh Anh Toàn . - : Trẻ, . - 471 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001127 00001494 00001525 00001617 |
17 | | Printing and the allied trades / Karch R. Randolph . - New York: Pitman Publishing Corporation, 1962. - 432 tr.; 22 cm Số Đăng ký cá biệt: 00006193 |
18 | | Sketching and rendering interior spaces / Drpic Ivo D . - New York: Whitney Library of Design, 1988. - 176 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017289 |
19 | | Marketing Basics for Designers: A Sourcebook of Strategies and Ideas / Martin Jane D., Knoohuizen Nancy . - America: John Wiley & Sons, 1995. - 253 tr.; 26 Số Đăng ký cá biệt: 00009129 |
20 | | Sổ tay thiết kế nền và móng : Nhà, công trình công nghiệp, công trình dân dụng, công trình công cộng, nền và móng phức tạp / . - : ĐH Kiến trúc, 1995. - 584 tr.; 22 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003161 |
21 | | Nền và móng các công trình dân dụng - công nghiệp / Nguyễn Văn Quảng (và các tác giả khác) . - Hà Nội: Hà Nội, 1996. - 390 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003180 |
22 | | Hướng dẫn thiết kế 200 kiểu nhà hiện đại / Tạ Văn Hùng (chủ biên) . - Hồ Chí Minh: Thành phố Hồ Chí Minh, 1996. - tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002723 |
23 | | Cơ sở thiết kế máy - Phần I / Nguyễn Hữu Lộc (chủ biên) và những người khác . - Hồ Chí Minh: Trường Đại học Kỹ thuật TP.HCM, 1997. - 367 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003103 |
24 | | Fashion design 1850 - 1895 / . - America: The Pepin Press, 1997. - 376 tr.; 28 Số Đăng ký cá biệt: 00010660 |