1 | | Giáo trình thiết bị cơ khí xưởng luyện thép lò điện / Dương Phúc Tý . - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật Hà Nội, . - 155 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002624-00002625 |
2 | | Thiết bị điện và tự động hóa : Sách tra cứu về cung cấp điện xí nghiệp công nghiệp / Fedorov A.A., Xerbinovxli G.V.S . - Hồ Chí Minh: Thanh niên, . - 599 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000985 00001131 |
3 | | Thiết bị viba số ATFH nguyên lý vận hành bảo dưỡng / Tổng Cục Bưu điện . - Hà Nội: Trung tâm thông tin xuất bản, . - 229 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000883 00001413 |
4 | | Truyền nhiệt và tính toán thiết bị trao đổi nhiệt / Hoàng Đình Tín . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Đại học Bách Khoa, . - 503 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000438-00000439 |
5 | | Lắp đặt hệ thống cáp sợi quang / . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Bưu điện, . - 208 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000376 00001169 |
6 | | Trang bị điện - điện tử : Máy gia công kim loại / Nguyễn Mạnh Tiến, Vũ Quang Hồi . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Giáo dục, 1996. - 204 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000619 00000832 00001485-00001486 |
7 | | Khí cụ - Thiết bị tiêu thụ điện hạ áp kết cấu - sử dụng - sửa chữa / Nguyễn Xuân Phú . - Hồ Chí Minh: Khoa học và Kỹ thuật, 1999. - 538 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000891 |
8 | | Thiết bị trao đổi nhiệt / Hà Mạnh Thư, Bùi Hải, Dương Đức Hồng . - Hồ Chí Minh: Khoa học và Kỹ thuật, 1999. - 444 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000878 |
9 | | Sửa chữa bảo trì các thiết bị và hệ thống khí nén / Nguyễn Thành Trí, Châu Ngọc Thạch . - Đà Nẵng: Đà Nẵng, 2000. - 320 tr Số Đăng ký cá biệt: 00000908 |
10 | | Phân hoạch quản lý đĩa cứng / Đinh Vũ Nhân . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thanh niên, 2000. - 187 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000030-00000033 00011593 |
11 | | Thiết bị trao đổi nhiệt / Hà Mạnh Thư, Bùi Hải, Dương Đức Hồng . - Hồ Chí Minh: Khoa học và Kỹ thuật, 2001. - 469 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000876 |
12 | | Tính toán quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm : tập II / Nguyễn Bin . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2001. - 330 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001695-00001696 |
13 | | Tính toán cung cấp và lựa chọn thiết bị khí cụ điện / Nguyễn Xuân Phú, Nguyễn Công Hiền . - Hồ Chí Minh: Giáo dục, 2001. - 434 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000717 |
14 | | An Introduction to Predictive Maintenance / Mobley R. Keith . - Amsterdam: Butterworth-Heinemann, 2002. - 438 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016090 |
15 | | Sơ đồ chân linh kiện bán dẫn / Dương Minh Trí . - Lần thứ 5. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2002. - 672 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000088 00001192 00011606 00012057-00012058 |
16 | | Khí cụ điện / Phạm Văn Chới, Bùi Tín Hữu, Nguyễn Tiến Tôn . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2002. - 447 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000115 |
17 | | Home Conversions / Hymers Paul . - America: New Holland, 2003. - 176 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00009838 |
18 | | Planning and Building a Conservatory / Hymers Paul . - America: New Holland, 2005. - 176 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00009837 |
19 | | Trang bị điện - điện tử công nghiệp / Vũ Quang Hồi . - Hà Nội: Giáo dục, 2006. - 431 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002569-00002570 |
20 | | Hướng dẫn sử dụng các thiết bị điện trong gia đình / Anh Tú và nhóm tác giả . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2006. - 224 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002709-00002711 |
21 | | Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học và thực phẩm: T5: Quá trình và thiết bị truyền nhiệt (Q1: Truyền nhiệt ổn định) / Phạm Văn Bôn, Nguyễn Đình Thọ . - Lần thứ 3. - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2006. - 459 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00006141-00006142 |
22 | | Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học và thực phẩm: T7: Kỹ thuật sấy vật liệu / Nguyễn Văn Lụa . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2006. - 252 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006096-00006098 |
23 | | Bảo dưỡng và thử nghiệm thiết bị trong hệ thống điện / . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 354 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00004116-00004118 |
24 | | Home Extensions: The Complete Handbook / Hymers Paul . - America: New Holland, 2007. - 176 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00009840 |