Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  30  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Quản lý và các nghiệp vụ giao dịch trên thị trường chứng khoán = Cẩm nang dành cho các nhà quản lý kinh doanh và đầu tư chứng khoán / Đinh Xuân Hạ . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 463 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000253
  • 2 Giáo trình : Thị trường chứng khoán / Bùi Kim Yến . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, . - 418 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000548
                                         00002057-00002059
  • 3 Thị trường chứng khoán : Cẩm nang cho các nhà đầu tư tư nhân / Stapley Neil F . - Hồ Chí Minh: Thành phố Hồ Chí Minh, 1994. - 380 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000604
  • 4 Từ điển thị trường chứng khoán tài chánh kế toán ngân hàng / . - Hồ Chí Minh: Thống kê, 1996. - 1200 tr.; 20 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000589
  • 5 Thị trường chứng khoán / Lê Văn Tư, Lê Tùng Vân . - Hà Nội: Thống kê, 2000. - 277 tr.; 20 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000547
  • 6 Toàn cảnh thị trường chứng khoán / Nguyễn Ngọc Bích . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Thành phố Hồ Chí Minh, 2000. - 295 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00007434-00007442
  • 7 Nguyên lý tài chính - toán của thị trường chứng khoán / Vương Quân Hoàng, Ngô Phương Chí . - H. : Chính trị Quốc gia, 2000. - 304 tr. : bảng ; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00019873
  • 8 Thị trường chứng khoán và cổ phiếu / J.Millard Brian . - : Thống kê, 2000. - 265 tr.; 19 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000210-00000211
  • 9 Thị trường chứng khoán : Phân tích và Chiến lược / . - Hồ Chí Minh: Thống kê, 2001. - 634 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000551
  • 10 Thị trường chứng khoán / Nguyễn Thanh Tuyền ... [và những người khác] . - Hồ Chí Minh: Thống kê, 2004. - 265 tr.; 20 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000366
  • 11 Thị trường chứng khoán : Phân tích và chiến lược / . - Hà Nội: Thống kê, 2007. - 634 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000552
  • 12 Bài tập và bài giải phân tích chứng khoán và định giá chứng khoán / Bùi Kim Yến . - Hà Nội: Thống kê, 2008. - 286 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006474-00006475
  • 13 Giáo trình thị trường chứng khoán / Bùi Kim Yến, Thân Thị Thu Thủy . - Hà Nội: Thống kê, 2008. - 586 tr.; 20
  • Số Đăng ký cá biệt: 00005156-00005158
  • 14 Để thành công trong chứng khoán / Lê Văn Tề . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2008. - 315 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00012201-00012203
  • 15 Phân tích và đầu tư chứng khoán / Bùi Kim Yến, Thân Thị Thu Thủy . - Hà Nội: Thống kê, 2009. - 609 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006476-00006477
  • 16 Phân tích chứng khoán & quản lý danh mục đầu tư / Bùi Kim Yến . - Hà Nội: Thống kê, 2009. - 641 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006478-00006479
  • 17 Vai trò của thông tin kế toán trên thị trường chứng khoán và kế toán công ty cổ phần / Nguyễn Xuân Hưng, Võ Văn Nhị, Lê Thị Thanh Xuân . - Hà Nội: Tài chính, 2010. - 350 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00008544-00008546
  • 18 Giáo trình thị trường chứng khoán / Bùi Kim Yến, Thân Thị Thu Thủy . - Hà Nội: Thống kê, 2010. - 586 tr.; 20
  • Số Đăng ký cá biệt: 00008521-00008524
  • 19 Đạo của Warren Buffett / Buffett Mary, Clark David . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2010. - 182 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00008120-00008121
  • 20 Báo cáo tài chính dưới góc nhìn của Warren Buffett / Buffett Mary, Clark David . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2010. - 208 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00008118-00008119
  • 21 Bài tập và bài giải phân tích và đầu tư chứng khoán / Bùi Kim Yến . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2011. - 350 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00012589-00012590
  • 22 Ngay cả Buffett cũng không hoàn hảo / Janjigian Vahan . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2011. - 267 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00009400-00009402
  • 23 Phân tích kỹ thuật: Hoạch định chiến lược giao dịch / Phan Thị Bích Nguyệt, Lê Đạt Chí, Trần Thị Hải Lý . - Hồ Chí Minh: Trường đại học kinh tế TPHCM, 2012. - 257 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00012067-00012070
                                         00012134
  • 24 Giáo trình thị trường chứng khoán / Nguyễn Thị Mỹ Dung . - Hà Nội: Hồng Đức, 2012. - 318 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00012173-00012175
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.849.914

    : 61.832

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến