Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  136  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Xây dựng và triển khai ứng dụng thương mại điện tử : tập I : Với công cụ ASP 3.0, Visual Basic 6.0, SQL Server / Hoàng Đức Hải, Phương Lan, Phạm Hữu Khang . - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 745 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000660
  • 2 Xây dựng và triển khai ứng dụng thương mại điện tử : tập II : Với công cụ ASP 3.0, Visual Basic 6.0, SQL Server / Phạm Hữu Khang . - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 801 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000659
  • 3 Vietnam's WTO commitments = Các cam kết của Việt Nam với WTO / Bộ thương mại . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, . - 800 tr.; 28 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002171-00002172
  • 4 Các cam kết của Việt Nam với WTO: Phần tiếng Việt = Vietnam's WTO commitments / Bộ thương mại . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Lao động - Xã hội, . - 1028 tr.; 28 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002168-00002170
                                         00002229-00002231
  • 5 Những điều kiện thương mại quốc tế Incoterms 2000 (Incoterm 2000 - The official rules for the Interpretation of trade terms) / Nguyễn Trọng Thùy (dịch) . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Tài chính, . - 361 tr
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002128-00002130
  • 6 Một số văn bản của Nhà nước về Xuất nhập khẩu / Bộ thương mại và giáo dục . - Hà Nội: , 1991. - 501 tr.; 19 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003283
  • 7 Pháp luật về xuất nhập khẩu / Hòa Thường, Xuân Hoan . - Hà Nội: Thông tin, 1991. - 282 tr.; 19 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003282
  • 8 Thuật ngữ Anh - Việt thương mại và tài chính : Thuật ngữ Anh - Việt thương mại và tài chính: 25.000 từ / Lê Phương Dũng . - Đồng Nai: Đồng Nai, 1995. - 234 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001010
  • 9 Phương thức buôn bán với Hoa Kỳ / . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 1996. - 376 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000867
  • 10 Mưu lược cạnh tranh thương mại / Hà Bội Đức . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1998. - 884 tr.; 20 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001001
  • 11 Những điều kiện thương mại Quốc tế / Nguyễn Trọng Thùy (dịch) . - Hà Nội: Thống kê, 1999. - 355 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003135
  • 12 Hợp đồng thương mại quốc tế / Nguyễn Trọng Đàn . - Hà Nội: Thống kê, 1999. - 503 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002607
  • 13 Từ điển kinh tế và thương mại Trung Việt Anh / . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2001. - 706 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006889
  • 14 Food product development / Earle Mary, Earle Richard, Anderson Allan . - Boca Raton: CRC press, 2001. - 380 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00017279
  • 15 Meat processing : improving quality / Kerry Joseph, Kerry John, Ledward David . - Boca Raton: CRC press, 2002. - 464 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00017278
  • 16 Thương mại điện tử với VB, SQL 7.0, ASP, MTS : tập II / . - Hồ Chí Minh: Thống kê, 2002. - 453 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000866
  • 17 Thương mại điện tử với VB, SQL 7.0, ASP, MTS : tâp I / . - Hồ Chí Minh: Thống kê, 2002. - 583 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000865
  • 18 Vegetable oils in food technology : composition, properties, and uses / Gunstone Frank D . - Canada: Blackwell, 2002. - 337 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00017154
  • 19 Quản trị kinh doanh trong thương mại điện tử / . - Hà Nội: Bưu điện, 2002. - 323 tr.; 20 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000368
  • 20 Logo Design Workbook: A Hands-On Guide to Creating Logos / Adams Sean, Morioka Noreen, Stone Terry Lee . - America: Rockport, 2004. - 240 tr.; 23
  • Số Đăng ký cá biệt: 00007539
  • 21 Logo Lounge: 2000 International Identities by Leading Designers / Gardner Bill, Fishel Cathy . - America: Rockport, 2004. - 190 tr.; 28
  • Số Đăng ký cá biệt: 00007533
  • 22 1,000 Greetings: Creative Correspondence Designed for All Occasions / King Peter . - America: Rockport, 2004. - 287 tr.; 23
  • Số Đăng ký cá biệt: 00007541
  • 23 Urban sign design (Kèm 1 CD) / . - Japan: Pie books, 2005. - 248 tr.; 29
  • Số Đăng ký cá biệt: 00005839
  • 24 Giải quyết những thách thức khi gia nhập WTO: Các trường hợp điển cứu / Phạm Duy Từ . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2005. - 366 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00007418-00007422
  • Trang: 1 2 3 4 5 6
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.868.437

    : 80.355

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến