1 |  | Xây dựng và triển khai ứng dụng thương mại điện tử : tập I : Với công cụ ASP 3.0, Visual Basic 6.0, SQL Server / Hoàng Đức Hải, Phương Lan, Phạm Hữu Khang . - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 745 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000660 |
2 |  | Xây dựng và triển khai ứng dụng thương mại điện tử : tập II : Với công cụ ASP 3.0, Visual Basic 6.0, SQL Server / Phạm Hữu Khang . - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 801 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000659 |
3 |  | Vietnam's WTO commitments = Các cam kết của Việt Nam với WTO / Bộ thương mại . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, . - 800 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002171-00002172 |
4 |  | Các cam kết của Việt Nam với WTO: Phần tiếng Việt = Vietnam's WTO commitments / Bộ thương mại . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Lao động - Xã hội, . - 1028 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002168-00002170 00002229-00002231 |
5 |  | Những điều kiện thương mại quốc tế Incoterms 2000 (Incoterm 2000 - The official rules for the Interpretation of trade terms) / Nguyễn Trọng Thùy (dịch) . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Tài chính, . - 361 tr Số Đăng ký cá biệt: 00002128-00002130 |
6 |  | Một số văn bản của Nhà nước về Xuất nhập khẩu / Bộ thương mại và giáo dục . - Hà Nội: , 1991. - 501 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003283 |
7 |  | Pháp luật về xuất nhập khẩu / Hòa Thường, Xuân Hoan . - Hà Nội: Thông tin, 1991. - 282 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003282 |
8 |  | Thuật ngữ Anh - Việt thương mại và tài chính : Thuật ngữ Anh - Việt thương mại và tài chính: 25.000 từ / Lê Phương Dũng . - Đồng Nai: Đồng Nai, 1995. - 234 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001010 |
9 |  | Phương thức buôn bán với Hoa Kỳ / . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 1996. - 376 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000867 |
10 |  | Mưu lược cạnh tranh thương mại / Hà Bội Đức . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1998. - 884 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001001 |
11 |  | Những điều kiện thương mại Quốc tế / Nguyễn Trọng Thùy (dịch) . - Hà Nội: Thống kê, 1999. - 355 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003135 |
12 |  | Hợp đồng thương mại quốc tế / Nguyễn Trọng Đàn . - Hà Nội: Thống kê, 1999. - 503 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002607 |
13 |  | Từ điển kinh tế và thương mại Trung Việt Anh / . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2001. - 706 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006889 |
14 |  | Food product development / Earle Mary, Earle Richard, Anderson Allan . - Boca Raton: CRC press, 2001. - 380 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017279 |
15 |  | Meat processing : improving quality / Kerry Joseph, Kerry John, Ledward David . - Boca Raton: CRC press, 2002. - 464 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017278 |
16 |  | Thương mại điện tử với VB, SQL 7.0, ASP, MTS : tập II / . - Hồ Chí Minh: Thống kê, 2002. - 453 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000866 |
17 |  | Thương mại điện tử với VB, SQL 7.0, ASP, MTS : tâp I / . - Hồ Chí Minh: Thống kê, 2002. - 583 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000865 |
18 |  | Vegetable oils in food technology : composition, properties, and uses / Gunstone Frank D . - Canada: Blackwell, 2002. - 337 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017154 |
19 |  | Quản trị kinh doanh trong thương mại điện tử / . - Hà Nội: Bưu điện, 2002. - 323 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000368 |
20 |  | Logo Design Workbook: A Hands-On Guide to Creating Logos / Sean Adams , Noreen Morioka , Terry Lee Stone . - America: Rockport, 2004. - 240 tr.; 23 Số Đăng ký cá biệt: 00007539 |
21 |  | Logo Lounge: 2000 International Identities by Leading Designers / Bill Gardner, Cathy Fishel . - America: Rockport, 2004. - 190 tr.; 28 Số Đăng ký cá biệt: 00007533 |
22 |  | 1,000 Greetings: Creative Correspondence Designed for All Occasions / Peter King . - America: Rockport, 2004. - 287 tr.; 23 Số Đăng ký cá biệt: 00007541 |
23 |  | Urban sign design (Kèm 1 CD) / . - Japan: Pie books, 2005. - 248 tr.; 29 Số Đăng ký cá biệt: 00005839 |
24 |  | Giải quyết những thách thức khi gia nhập WTO: Các trường hợp điển cứu / Phạm Duy Từ . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2005. - 366 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007418-00007422 |