Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  50  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Đường thi tuyển dịch : Tập I / Lê Nguyễn Lưu . - Huế: Thuận Hoá, . - 890 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002698
  • 2 Đường thi tuyển dịch : Tập II / Lê Nguyễn Lưu . - Huế: Thuận Hóa, . - 1845 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002639
  • 3 Tuyển tập Thơ - Văn - Nhạc - Họa / Tôn Nữ Hỷ Khương . - H. : Hội nhà văn. - 299 tr : hình họa ; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006328
  • 4 Truyện Kiều / Nguyễn Du, Nguyễn Thạnh Giang (khảo đính và chú giải), Lê Lam ( trình bày và minh họa) . - Hà Nội: Giáo dục, 1996. - 243 tr.; 19 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00017924
  • 5 Hàn Mặc Tử : Một đời thơ / Thi Long . - Đà Nẵng: Đà Nẵng, 2000. - 199 tr.; 19 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002739
  • 6 Bờ bến tình yêu / Đào Văn Lượng . - Hà Nội: Văn học, 2009. - 150 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006893-00006897
  • 7 Cúc rộ mùa hoa: Thơ và thư pháp / Đông Tùng . - Hà Nội: Tôn giáo, 2010. - 120 tr.; 20
  • Số Đăng ký cá biệt: 00008660-00008661
  • 8 Nguồn cội / Phạm Bá Nhơn . - Hà Nội: Văn học, 2010. - 218 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00008159-00008160
  • 9 Lai Xứ Thôn "Chàng Xứ Thôn" / Quán Vi Miên . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2013. - 135 tr.; 21 cm. - ( Hội dân nghệ dân gian Việt Nam )
  • Số Đăng ký cá biệt: 00012827
  • 10 Truyện thơ các dân tộc thiểu số Việt Nam: Quyển 2 / Nguyễn Xuân Kính . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2014. - 311 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam )
  • Số Đăng ký cá biệt: 00014375
  • 11 Truyện thơ các dân tộc thiểu số Việt Nam: Quyển 3 / Nguyễn Xuân Kính . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2014. - 543 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam )
  • Số Đăng ký cá biệt: 00014376
  • 12 Truyện thơ các dân tộc thiểu số Việt Nam: Quyển 4 / Nguyễn Xuân Kính . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2014. - 491 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam )
  • Số Đăng ký cá biệt: 00014377
  • 13 Truyện thơ các dân tộc thiểu số Việt Nam: Quyển 5 / Nguyễn Xuân Kính . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2014. - 359 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam )
  • Số Đăng ký cá biệt: 00014378
  • 14 Truyện thơ các dân tộc thiểu số Việt Nam: Quyển 6 / Nguyễn Xuân Kính . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2014. - 487 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam )
  • Số Đăng ký cá biệt: 00014379
  • 15 Chàng Amã Chisa Akhàt Jucar Raglai: Quyển 1 / Trần Kiêm Hoàng, Chamaliaq Riya Tiẻnq . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2014. - 422 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam )
  • Số Đăng ký cá biệt: 00014432
  • 16 Nhân Lăng & nàng Hán: Truyện thơ Nôm Tày / Hoàng Quyết, Triều Ân . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2014. - 549 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam )
  • Số Đăng ký cá biệt: 00014505
  • 17 Lai Nộc Yềng (Truyện chim Yểng): Truyện thơ dân gian Thái, song ngữ Thái - Việt / Quán Vi Miên, Lang Văn Nguyệt . - Hà Nội: Thời đại, 2014. - 147 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam )
  • Số Đăng ký cá biệt: 00014504
  • 18 Truyện thơ nàng Nga - Hai Mối / Minh Hiệu . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2014. - 303 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam )
  • Số Đăng ký cá biệt: 00014497
  • 19 Truyện thơ các dân tộc thiểu số Việt Nam: Quyển 1 / Nguyễn Xuân Kính . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2014. - 431 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam )
  • Số Đăng ký cá biệt: 00014374
  • 20 Truyện thơ Tày cổ: Tập 2 / Triệu Thị Mai . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 453 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00005523
  • 21 Truyện thơ Tày Cổ: Tập 1 / Triệu Thị Mai . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 526 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00005493
  • 22 Truyện thơ người Dao Khâu ở Sìn Hồ - Lai Châu: Tập 2 / Tẩn Kim Phu . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 203 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00005479
  • 23 So sánh thể lục bát trong ca dao với lục bát trong phong trào thơ mới / Đặng Thị Diệu Trang . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 155 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003938
  • 24 Hơ 'Mon Dăm Joong / Yang Danh, Đinh Nôn (Diễn xuất) . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 187 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003971
  • Trang: 1 2 3
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.898.931

    : 110.849

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến