1 | | Nghi lễ tang ma của người Hà Nhì ở Lào Cai / Trần Nghĩa . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2014. - 203 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014485 |
2 | | Khám xúng phi tai (Lời tiễn hồn người chết lên trời) của người Thái Trắng ở Lai Châu: Quyển 1 / Đỗ Thị Tấc . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2014. - 559 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014433 |
3 | | Khám xúng phi tai (Lời tiễn hồn người chết lên trời) của người Thái Trắng ở Lai Châu: Quyển 3 / Đỗ Thị Tấc . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2014. - 555 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014392 |
4 | | Lễ tang họ Lò Bản Tặt: Quyển 1 / Lò Xuân Dừa . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2014. - 678 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014351 |
5 | | Lễ tang họ Lò Bản Tặt: Quyển 2 / Lò Xuân Dừa . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2014. - 503 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014352 |
6 | | Khám xúng phi tai (Lời tiễn hồn người chết lên trời) của người Thái Trắng ở Lai Châu: Quyển 2 / Đỗ Thị Tấc . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2014. - 559 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014391 |
7 | | Nghi lễ tang ma và bài ca chỉ đường trong tang lễ nhóm Mông Đỏ huyện Mường Chà tỉnh Điện Biên / Kháng A Tu, Lầu Thị Mại, Chu Thùy Liên . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2014. - 191 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014490 |
8 | | Bài tang ca của người Hmôngz Sa Pa / Giàng Seo Gà . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 407 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00004976 |
9 | | Tang lễ của người Phù Lá ở huyện Bắc Hà, tỉnh Lào Cai / Chảo Chử Chấn . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 237 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00004998 |
10 | | Những nghi thức trong tang lễ cổ truyền người Nùng Dín Lào Cai / Vàng Thung Chúng . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 219 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00004973 |
11 | | Tang chế - cúng kỵ và tế tự dân gian tỉnh Quảng Bình / Đỗ Duy Văn . - Hà Nội: Hội nhà văn, 2016. - 223 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00001588 |
12 | | Mo tang lễ cổ truyền của người Nùng Dín, Lào Cai / Vàng Thung Chúng . - Hà Nội: Sân Khấu, 2016. - 270 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00001643 |
13 | | Tang lễ của người Thái Đen Mường Thanh / Tòng Văn Hân . - Hà Nội: Hội nhà văn, 2016. - 343 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00001741 |
14 | | Tang lễ và mô táng ở Đồng bằng Bắc Bộ / Hồ Đức Thọ . - Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2016. - 248 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00001907 |
15 | | Một số bài mo trong đám tang người Thái Phù Yên (Sơn La) / Lò Xuân Dừa . - Hà Nội: Mỹ thuật, 2016. - 415 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00001909 |
16 | | Lễ tang của người Si La huyện Mường Tè, tỉnh Lai Châu / Đoàn Trúc Quỳnh . - Hà Nội: Mỹ thuật, 2016. - 381 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00001912 |
17 | | Những lời mo (Cằm mo) trong tang lễ của người Tày Khao xã Phương Thiện, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang: song ngữ Tày - Việt / Ma Ngọc Hướng . - Hà Nội: Hội nhà văn, 2016. - 579 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00002004 |
18 | | Tang ma người Dao Đỏ ở Lào Cai / Phan Thị Phượng . - Hà Nội: Mỹ thuật, 2016. - 176 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001082 |