Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  17  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Phân biệt từ dễ nhầm trong tiếng Hoa / Thanh Hà . - Hà Nội: Hồng Đức, 2009. - 168 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00005661-00005662
  • 2 Cấu tạo từ tiếng Anh / Nguyễn Phương Mai . - Hà Nội: Đại học Quốc gia, 2009. - 542 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006499
  • 3 Từ đúng từ sai (các từ và cấu trúc tiếng Anh thường nhầm lẫn khi sử dụng) = Right word wrong word / L.G. Alexander . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2009. - 494 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006867
  • 4 Toefl - iBT Vocabulary Tips for guessing new words or phrases actual toeft vocabulary tests / Đặng Ngọc Dũng Tiến . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2009. - 361 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00007121
                                         00007321
  • 5 Mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh qua tiền tố, hậu tố và gốc từ / Lê Văn Sự . - Hà Nội: Hồng Đức, 2009. - 350 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00009939-00009940
  • 6 Học từ vựng thành công 20 phút mỗi ngày = Vocabulary success in 20 minutes a day / . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2009. - 365 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00005645-00005646
  • 7 Crosswords for studying business English / Nguyễn Tường Châu, Lê Bích Thủy . - Hà Nội: Phương Đông, 2010. - 124 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00007924-00007925
  • 8 Essential words for the TOEFL / Matthiesen Steven J . - Lần thứ 4. - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2011. - 311 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00010281-00010283
  • 9 600 essential words for the TOEIC test (2 CD-ROOM) / Lougheed Lin . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2011. - 325 tr.; 26
  • Số Đăng ký cá biệt: 00010317-00010319
  • 10 Tự học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề (Kèm 1CD) / Ngọc Hân, Minh Nguyệt . - Hà Nội: Thời đại, 2014. - 283 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00014842-00014844
  • 11 Luyện siêu trí nhớ từ vựng tiếng Anh (Kèm theo 1 CD) / Nguyễn Anh Đức . - Hà Nội: ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI, 2015. - 333 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00014833-00014835
                                         00015179-00015181
  • 12 Tự học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề / Quỳnh Trần . - Hà Nội: Thời đại, 2015. - 279 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00014845-00014846
  • 13 Chinh phục từ vựng tiếng Hàn qua 100 chủ đề / Châu Thùy Trang . - Hà Nội: Thanh niên, 2020. - 332 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00018455-00018457
  • 14 1000 Mind Map English Words = 1000 từ vựng tiếng Anh bằng sơ đồ tư duy / Đỗ Nhung, Giang Vi . - H. : Hồng Đức, 2022. - 207 tr : hình ảnh ; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00007426
                                         00007453
                                         00007456
  • 15 Hackers TOEIC vocabulary : Từ cơ bản đến nâng cao : 30 phút tự học TOEIC mỗi ngày / David Cho ; Phan Điệu dịch . - H. : Dân trí; Công ty Sách Alpha, 2023. - 555 tr. : minh hoạ ; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00019861-00019862
  • 16 Destination B2 : Grammar & vocabulary with answer key / Malcolm Mann, Steve Taylore Knowles ; Nguyễn Thanh Vân dịch . - H. : Hồng Đức, 2024. - 263 tr. : ill. ; 29 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00020604-00020608
  • 17 Destination B1 : Grammar & Vocabulary with answer key / Malcolm Mann, Steve Taylore Knowles ; Nguyễn Thanh Vân dịch . - H. : Hồng Đức, 2024. - 247 tr. : ill. ; 29 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00020599-00020603
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.864.985

    : 76.903

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến