| 1 |   |  Từ điển bách khoa Việt Nam: T4: T - Z /  . - Hà Nội:  Từ điển Bách khoa,  . -  1167 tr.;  27 Số Đăng ký cá biệt: 00003901 | 
	
		| 2 |   |  Từ điển bách khoa kỹ thuật Anh - Việt : Khoảng 300.000 từ = English - Vietnamese encyclopedia of technology dictionary / Châu Văn Trung, Tạ Văn Hùng, Trịnh Thanh Toản, Nguyễn Thị Tuyết . - Hà Nội:  Từ điển Bách khoa,  2007. -  1668 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007707 | 
	
		| 3 |   |  Từ điển Bách khoa Britannica: Tập 2 từ L - Z / Vũ Viết Chính, Phạm Minh Hạc, Phạm Văn Khôi, Phạm Quốc Cường, Nguyễn Bá . - Hà Nội:  Giáo dục,  2014. -  1545 tr.;  29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014610-00014611 | 
	
		| 4 |   |  Từ điển Bách khoa Britannica: Tập 1 từ A-K / Vũ Viết Chính, Phạm Minh Hạc, Phạm Văn Khôi, Phạm Quốc Cường, Nguyễn Bá . - Hà Nội:  Giáo dục,  2014. -  1512 tr.;  29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014608-00014609 |