1 | | Vietnam's WTO commitments = Các cam kết của Việt Nam với WTO / Bộ thương mại . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, . - 800 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002171-00002172 |
2 | | Các cam kết của Việt Nam với WTO: Phần tiếng Việt = Vietnam's WTO commitments / Bộ thương mại . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Lao động - Xã hội, . - 1028 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002168-00002170 00002229-00002231 |
3 | | Structured computer organization / Tanenbaum Andrew S., Austin Todd . - Lần thứ 6. - N.J: Pearson, . - 761 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017150 |
4 | | Thương mại Việt Nam và APEC / . - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 592 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000947 |
5 | | Giải quyết những thách thức khi gia nhập WTO: Các trường hợp điển cứu / Phạm Duy Từ . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2005. - 366 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007418-00007422 |
6 | | Nguyên lý thứ năm: Nghệ thuật và thực hành tổ chức học tập / Senge Peter M . - Hà Nội: Thời đại, 2010. - 551 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00008879-00008881 |
7 | | Organizational behavior : human behavior at work / Newstrom John W . - Lần thứ 14. - Boston: McGRAW-HILL Education, 2011. - 556 tr.; 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017146-00017147 |
8 | | Structured computer organization / Tanenbaum Andrew S., Austin Todd, Chandavarkar B.R . - Lần thứ 6. - Boston: Pearson, 2013. - 775 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017645 |
9 | | Giáo trình quản trị tổ chức sự kiện và lễ hội / Nguyễn Thị Mỹ Thanh, Sử Ngọc Diệp . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2015. - 454 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015010-00015013 |
10 | | Tổ chức và quản lý thi công xây dựng : Lý thuyết và bài tập / Ngô Quang Tường . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2017. - 319 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018059 |
11 | | Quản trị sự thay đổi trong các tổ chức / Phạm Vũ Khiêm, Hứa Thùy Trang . - Hà Nội: Bách khoa Hà Nội, 2018. - 199 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017395-00017399 |
12 | | Organizational behavior : managing people and organizations / Griffin, Ricky W., Phillips, Jean M., Gully Stanley M . - Lần thứ 13. - Singapore: Cengage, 2019. - 576 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017688 |
13 | | Organizational behavior / Robbins Stephen P., Judge Timothy A . - Lần thứ 18. - Boston: Pearson, 2019. - 770 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017206-00017207 |
14 | | Giáo trình hành vi tổ chức / Phạm Thúy Hương, Phạm Thị Bích Ngọc đồng chủ biên . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Đại học kinh tế quốc dân, 2019. - 385 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018398-00018400 |
15 | | Thẩm định tín dụng quy định về quản lý rủi ro và chế độ báo cáo tài chính đối với tổ chức tín dụng, ngân hàng / Vũ Phương hệ thống . - H. : Tài chính, 2022. - 390 tr. : bảng ; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019977-00019981 |
16 | | Bài giảng hành vi tổ chức / Mai Thị Hoàng Yến, Lưu Thiên Tú . - 2022. - 133 tr: bảng biểu ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019136-00019140 |