1 | | Quản trị tài chính doanh nghiệp / Nguyễn Hải Sản . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Trẻ, . - 441 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000377-00000378 |
2 | | Tài chính dành cho nhà quản lý / Siciliano Gene . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Lao động, . - 317 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00003530-00003531 |
3 | | Bài tập kế toán tài chính / . - Hồ Chí Minh: Thống kê, 2001. - 241 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000287-00000288 |
4 | | Hội nhập bắt đầu từ bên trong: Kinh tế Tài chính Doanh nghiệp và Bối cảnh / Huy Nam . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2004. - 240 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007404-00007410 |
5 | | Tài chính doanh nghiệp hiện đại / P Gs. Ts Trần Ngọc Thơ ( cùng các tác giả khác) . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Thống kê, 2005. - 856 tr.; 29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002090-00002094 |
6 | | Tài chính doanh nghiệp: hệ thống bài tập và bài giải / Lại Tiến Dĩnh, Phan Thị Nhi Hiếu, Bùi Hữu Phước, Lê Thị Lanh . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2007. - 186 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002054 00002056 |
7 | | Tài chính doanh nghiệp hiện đại / Trần Ngọc Thơ . - Hà Nội: Thống kê, 2007. - 877 tr.; 29 Số Đăng ký cá biệt: 00005046-00005048 |
8 | | Tài chính dành cho nhà quản lý / Gene Siciliano . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2008. - 317 tr.; 21 |
9 | | Cẩm nang nghiệp vụ quản trị tài chính doanh nghiệp / Hoàng Hải Sản, Hoàng Anh . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, 2008. - 675 tr.; 28 Số Đăng ký cá biệt: 00003494-00003497 |
10 | | Tài chính doanh nghiệp hiện đại / Trần Ngọc Thơ . - Hà Nội: Thống kê, 2008. - 413 tr.; 29 Số Đăng ký cá biệt: 00005049-00005051 |
11 | | Tài chính doanh nghiệp bảo hiểm / Nguyễn Ngọc Định, Hồ Thủy Tiên . - Hà Nội: Tài chính, 2008. - 211 tr.; 29 Số Đăng ký cá biệt: 00005052-00005054 |
12 | | Tài chính doanh nghiệp (Lý thuyết, bài tập và bài giải) / Nguyễn Minh Kiều . - Hà Nội: Thống kê, 2008. - 453 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00005141-00005143 |
13 | | Tài chính doanh nghiệp căn bản / Nguyễn Minh Kiều . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Thống kê, 2009. - 897 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00004546-00004548 |
14 | | Quản trị tài chính doanh nghiệp / Vũ Duy Hào, Lưu thị Hương . - Hà Nội: Giao thông vân tải, 2009. - 266 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00005701-00005703 |
15 | | Phân tích tài chính doanh nghiệp / Ngô Kim Phượng . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Đại học quốc gia Tp. HCM, 2010. - 382 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00011254-00011255 00012144-00012148 |
16 | | Tài chính doanh nghiệp căn bản: T1 / Đỗ Quang Trị . - Hà Nội: Lao động, 2012. - 238 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00012335-00012337 |
17 | | Tài chính doanh nghiệp căn bản: T2 / Đỗ Quang Trị . - Hà Nội: Lao động, 2012. - 218 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00012338-00012340 |
18 | | Giáo trình tài chính doanh nghiệp : Phần 1 / Nguyễn Trung Trực . - Hồ Chí Minh: Kinh tế, 2013. - 395 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017016-00017018 |
19 | | Giáo trình tài chính doanh nghiệp : Phần 2 / Nguyễn Trung Trực . - Hồ Chí Minh: Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2014. - 510 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017019-00017021 |
20 | | Tài chính doanh nghiệp căn bản: Lý thuyết, bài tập và bài giải / Nguyễn Minh Kiều . - Lần thứ 4. - Hà Nội: Tài chính, 2014. - 897 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015050-00015053 |
21 | | Tài chính doanh nghiệp / Jaffe Ross Westerfield, Vũ Việt Quảng (chủ biên dịch) . - Lần thứ 10. - Hồ Chí Minh: McGRAW-HILL Education/Đại học kinh tế TP. HCM, 2017. - 1095 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016860-00016861 |
22 | | Tài chính doanh nghiệp / Nguyễn Minh Kiều . - Hồ Chí Minh: Đại học mở TP. Hồ Chí Minh, 2018. - 436 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017022-00017024 |
23 | | Giáo trình tài chính doanh nghiệp / Vũ Huy Hào, Trần Minh Tuấn đồng chủ biên . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Đại học kinh tế quốc dân, 2019. - 425 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018377-00018379 |
24 | | Tài chính doanh nghiệp / Jaffe Ross Westerfield, Vũ Việt Quảng (chủ biên dịch) . - Lần thứ 10. - Hồ Chí Minh: McGRAW-HILL Education/Đại học kinh tế TP. HCM, 2019. - 1095 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018145-00018146 |