1 | | Financial accounting / . - Hà Nội: Lao động, . - 298 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00005066-00005068 |
2 | | Tài chính dành cho nhà quản lý / Siciliano Gene . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Lao động, . - 317 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00003530-00003531 |
3 | | Kinh tế Việt Nam trên đường hội nhập : quản lý quá trình tự do hóa tài chính / Trần Ngọc Thơ . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 305 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000214 |
4 | | Lý thuyết tài chính / Dương Đăng Chinh . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Tài chính, . - 487 tr.; 21 cm |
5 | | Tập bài giảng đầu tư tài chính / Lê Minh Tài biên soạn . - 50 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019121-00019125 |
6 | | Phân tích các tình huống trong giao dịch tín dụng chứng từ / Nguyễn Trọng Thùy . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thanh niên, . - 243 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000149 |
7 | | Tín dụng ngân hàng dành cho các doanh nghiệp / . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 270 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000300 |
8 | | Ứng dụng Excel 2000 vào tài chính và kế toán / Minh Thông, Lê Văn Lâm . - Lần thứ 1. - Bến Tre: Thống kê, . - 196 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000316 00001710 |
9 | | Báo cáo tài chính và báo cáo kế toán quản trị / Võ Văn Nhị . - Lần thứ 1. - : Giao thông vận tải, . - 343 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002098-00002101 |
10 | | Quản trị tài chính doanh nghiệp / Nguyễn Hải Sản . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Trẻ, . - 441 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000377-00000378 |
11 | | Phân tích tài chính / P Gs.Ts Nguyễn Thị Ngọc Trang (và các tác giả khác) . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Lao động - Xã hội, . - 634 tr.; 29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002147-00002151 |
12 | | Financial futures, options, and swaps / Alan L. Tucker . - St. Paul : West Pub. Co., 1992. - 520 pages ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019875 |
13 | | Managerial finance / AT Foulks Lynch Ltd . - AT Foulks Lynch Ltd, 1997. - 624 pages ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019874 |
14 | | The dictionary of Dictionary of Financial Risk Management / Gastineau Gary L., Kritzman Mark P . - America: Frank J. Fabozzi Associates, 1999. - 342 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00009113 00009119 |
15 | | Tín dụng tài trợ xuất, nhập khẩu thanh toán quốc tế và kinh doanh ngoại tệ / Lê Văn Tư . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Thống kê, 2000. - 554 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000150 |
16 | | Nguyên lý tài chính - toán của thị trường chứng khoán / Vương Quân Hoàng, Ngô Phương Chí . - H. : Chính trị Quốc gia, 2000. - 304 tr. : bảng ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019873 |
17 | | Lý thuyết tài chính / Dương Đăng Chinh ... [và những người khác] . - Hà Nội: Tài chính, 2000. - 505 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000623 |
18 | | Systems for all / Kaposi Agnes, Myers Margaret . - Singapore: Imperial College Press, 2001. - 375 tr.; 25 |
19 | | Kế toán tài chính / Bùi Văn Dương, Võ Văn Nhị, Hà Xuân Thạch . - Hồ Chí Minh: Thống kê, 2001. - 660 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000700 |
20 | | Bài tập kế toán tài chính / . - Hồ Chí Minh: Thống kê, 2001. - 241 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000287-00000288 |
21 | | Survival Skills in Financial Services: Strategies for Turbulent Times / Lowenthal Julian . - America: John Wiley & Sons, 2002. - 250 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00009139 |
22 | | Làm giàu trong nền kinh tế tri thức / Thurow Lester C . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2003. - 359 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011830 |
23 | | Dạy con làm giàu : tập III / Lechter Sharon, Kiyosaki Robert . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2004. - 550 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000076 |
24 | | Hội nhập bắt đầu từ bên trong: Kinh tế Tài chính Doanh nghiệp và Bối cảnh / Huy Nam . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2004. - 240 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007404-00007410 |