1 | | Nhà quản trị thành công / Drucker Peter F . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Trẻ, . - 237 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00003534 00003536 |
2 | | Nghệ thuật giữ chân nhân viên giỏi / Mckeown J. Leslie . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Lao động, . - 332 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00003532-00003533 |
3 | | Thu hút, tìm kiếm và lựa chọn nguồn nhân lực / . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Trẻ, . - 113 tr.; 29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000528 |
4 | | Quản trị nhân sự / Trần Kim Dung (biên soạn) . - Hồ Chí Minh: Trường đại học kinh tế TPHCM, 1992. - 241 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003115 |
5 | | Job Descriptions, Specifications, and Standards / . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Youth Publishing House, 2001. - 85 tr.; 29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000530 |
6 | | The Owner-Manager and the Human Resource Function / . - Hồ Chí Minh: Youth Publishing House, 2001. - 95 tr.; 29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000520 |
7 | | Hệ thống tiền lương và tiền công / . - Hồ Chí Minh: Youth Publishing House, 2001. - 101 tr.; 29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000518 |
8 | | Wage and Salary System / . - Hồ Chí Minh: Youth Publishing House, 2001. - 91 tr.; 29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000516 |
9 | | Job Analysis / . - Hồ Chí Minh: Youth Publishing House, 2001. - 115 tr.; 29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000524 |
10 | | Chủ doanh nghiệp và chức năng quản lý nguồn nhân lực / . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2001. - 99 tr.; 29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000519 |
11 | | Phân tích công việc / . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2001. - 145 tr.; 29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000523 |
12 | | Mô tả công việc, yêu cầu chuyên môn và các tiêu chuẩn kết quả công việc / . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2001. - 87 tr.; 29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000531 |
13 | | Quản trị nguồn nhân lực = Human resource management / Trần Kim Dung . - Lần thứ 6. - Hà Nội: Thống kê, 2006. - 391 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00005122-00005126 00011835 |
14 | | Xây dựng nhóm làm việc hiệu quả = Creating teams with an edge / . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2007. - 191 tr.; 24 |
15 | | Nghệ thuật lãnh đạo / Nguyễn Hữu Lam . - Hà Nội: Hồng Đức, 2007. - 220 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00005100-00005102 |
16 | | Hành vi tổ chức / Nguyễn Hữu Lam . - Hà Nội: Thống kê, 2007. - 405 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00005097-00005099 00005438 00011824 |
17 | | Bí quyết tuyển dụng và đãi ngộ người tài / Tracy Brian . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2007. - 135 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00008265-00008267 |
18 | | Nghệ thuật khen thưởng nhân viên / Doug Jensen , Tom McMullen , Mel Stark . - Hà Nội: Lao động, 2008. - 545 tr.; 20 |
19 | | Quản lý nhóm / Lawrence Holpp . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2008. - 330 tr.; 21 |
20 | | Tổ chức và quản trị quản lý thời gian / Nguyễn Văn Hà . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2008. - 278 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00003752-00003753 |
21 | | Kỷ luật không cần trừng phạt = Discipline without punishmen / Grote Dick . - Hà Nội: Lao động, 2008. - 422 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00005209-00005210 |
22 | | Nghệ thuật khen thưởng nhân viên / Jensen Doug, McMullen Tom, Stark Mel . - Hà Nội: Lao động, 2008. - 454 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00005211-00005212 |
23 | | Kim cương trong mỏ vàng = Go for gold / Maxwell John C . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2008. - 317 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00005274-00005275 |
24 | | Xây dựng nhóm làm việc / Maddux Robert B . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2008. - 108 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00007966-00007968 |