1 | | Bảy nguyên tắc bất biến để phát triển doanh nghiệp nhỏ / Little Steven S . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Hồng Đức, . - 266 tr.; 19 Số Đăng ký cá biệt: 00003527-00003529 |
2 | | Quản trị dự án đầu tư / Nguyễn Xuân Thủy . - Hồ Chí Minh: Chính trị Quốc gia, 1995. - 234 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000696 |
3 | | Nghệ thuật điều hành doanh nghiệp nhỏ và vừa / Phương Hà . - Hồ Chí Minh: Thành phố Hồ Chí Minh, 1996. - 283 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000624 |
4 | | Quản trị sản xuất và tác nghiệp / Nguyễn Thanh Liêm . - Đà Nẵng: Giáo dục, 1999. - 318 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000468-00000469 |
5 | | Nhà doanh nghiệp cần biết : Chiến lược quản trị và phát triển xí nghiệp / Trần Tam Nguyên, Trần Phi Hùng . - Hồ Chí Minh: Thành phố Hồ Chí Minh, 2000. - 281 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000545-00000546 |
6 | | Những nguyên tắc vàng dành cho các nhà quản trị doanh nghiệp / Nguyễn Doãn Trí . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2000. - 177 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011822 |
7 | | Hệ thống tiền lương và tiền công / . - Hồ Chí Minh: Youth Publishing House, 2001. - 101 tr.; 29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000518 |
8 | | Wage and Salary System / . - Hồ Chí Minh: Youth Publishing House, 2001. - 91 tr.; 29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000516 |
9 | | Các khái niệm cơ bản về marketing / . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2001. - 99 tr.; 29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000515 |
10 | | Introduction to Marketing Concepts / . - Hồ Chí Minh: Youth Publishing House, 2001. - 91 tr.; 29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000514 |
11 | | The Owner-Manager and the Human Resource Function / . - Hồ Chí Minh: Youth Publishing House, 2001. - 95 tr.; 29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000520 |
12 | | About Customers : Gathering Information / . - Hồ Chí Minh: Youth Publishing House, 2001. - 87 tr.; 29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000513 |
13 | | Chủ doanh nghiệp và chức năng quản lý nguồn nhân lực / . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2001. - 99 tr.; 29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000519 |
14 | | Job Analysis / . - Hồ Chí Minh: Youth Publishing House, 2001. - 115 tr.; 29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000524 |
15 | | Phân tích công việc / . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2001. - 145 tr.; 29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000523 |
16 | | Job Descriptions, Specifications, and Standards / . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Youth Publishing House, 2001. - 85 tr.; 29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000530 |
17 | | Thu thập thông tin về khách hàng / . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2001. - 87 tr.; 29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000512 |
18 | | Phân tích hoạt động kinh doanh / Trường ĐH Kinh tế TP.HCM . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Trường đại học kinh tế TPHCM, 2006. - 202 tr.; 20 Số Đăng ký cá biệt: 00005127-00005131 |
19 | | Giáo trình quản trị doanh nghiệp / Trần Thị Ý Nhi, Nguyễn Đình Hòa, Đồng Thị Thanh Phương . - Hà Nội: Thống kê, 2007. - 415 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002018-00002020 00002022 |
20 | | Quản trị giá trong doanh nghiệp / Vũ Minh Đức . - Hà Nội: ĐH Kinh tế quốc dân, 2008. - 231 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00004499-00004500 |
21 | | Sổ tay trợ lý tổng giám đốc / Võ Nguyên Khôi . - Hồ Chí Minh: Thông tấn, 2008. - 95 tr.; 29 Số Đăng ký cá biệt: 00005755 |
22 | | Từ tốt đến vĩ đại = Good to great / Collins Jim . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2009. - 441 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00005223 |
23 | | Những công ty đột phá / McFarland Keith R . - Hồ Chí Minh: Tri thức, 2009. - 365 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00006792-00006793 |
24 | | Quản trị doanh nghiệp / Dương Hữu Hạnh . - Hà Nội: Thống kê, 2009. - 442 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00012106-00012110 |