1 | | Kỹ thuật điều độ trong sản xuất và dịch vụ / Hồ Thanh Phong . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Đại học quốc gia Tp. HCM, 2006. - 277 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00008079-00008080 |
2 | | Operations management : creating value along the supply chain / Russell Roberta S., Taylor III Bernard W . - Lần thứ 7. - Hoboken, New Jersey: John Wiley & Sons, 2011. - 810 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017683 |
3 | | Concepts in enterprise resource planning / Monk Ellen F., Wagner Bret J . - Lần thứ 4. - New York: Course technology, 2013. - 254 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017644 |
4 | | Giáo trình quản lý sản xuất trên vi tính / Nguyễn Thị Thúy . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2013. - 108 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00012973-00012975 |
5 | | Operations management / Stevenson William J . - Lần thứ 13. - New York: McGRAW-HILL Education, 2018. - 890 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017678 |
6 | | Operations and supply chain management / Jacobs F. Robert, Chase Richard B . - Lần thứ 16. - New York: McGRAW-HILL, 2021. - 724 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018304 |