| 1 |   |  Hỏi đáp khi sử dụng Microsoft Project trong lập và quản lý dự án công trình xây dựng / Bùi Mạnh Hùng . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  Xây dựng,  . -  124 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000245 | 
	
		| 2 |   |  Quản lý dự án xây dựng giai đoạn thi công xây dựng công trình / Bùi Ngọc Toàn . - Lần thứ 2. -  Hà Nội:  Xây dựng,  2010. -  337 tr.;  27 Số Đăng ký cá biệt: 00010544-00010545 | 
	
		| 3 |   |  Quản lý dự án / Cao Hào Thi, Nguyễn Thúy Quỳnh Loan . - Hồ Chí Minh:  Đại học quốc gia Tp. HCM,  2010. -  162 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00008000-00008004 | 
	
		| 4 |   |  Successful project management : applying best practices and real-world techniques with Microsoft Project / Biafore Bonnie . - Sebastopol, CA:  O''''''''Reilly Media,  2011. -  433 tr.;  23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017233 | 
	
		| 5 |   |  Quản lý dự án xây dựng / Đỗ Thị Xuân Lan . - Lần thứ 7. -  Hồ Chí Minh:  Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh,  2012. -  227 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013009-00013010 | 
	
		| 6 |   |  Quản lý dự án / Matthew Batchelor . - Hà Nội:  Lao động - Xã hội,  2012. -  129 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00011725-00011727 | 
	
		| 7 |   |  Quản lý dự án và hướng dẫn sử dụng phần mềm MSProject / Lê Hoài Long, Lưu Trường Văn . - Hà Nội:  Xây dựng,  2013. -  244 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013909-00013911 | 
	
		| 8 |   |  Quản lý dự án / Cao Hào Thi, Nguyễn Thúy Quỳnh Loan . - Hà Nội:  Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh,  2013. -  162 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013862-00013864 | 
	
		| 9 |   |  Microsoft Project 2013 step by step / Chatfield Carl, Johnson Timothy . - Lần thứ 3. -  Washington:  Microsoft,  2013. -  557 tr.;  23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017161 | 
	
		| 10 |   |  Microsoft Project 2010 và ứng dụng trong quản lý dự án xây dựng / Nguyễn Thị Hải Như . - Hà Nội:  Xây dựng,  2014. -  140 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013907-00013908 | 
	
		| 11 |   |  Giáo trình quản lý dự án / Từ Quang Phương . - Lần thứ 7. -  Hà Nội:  Đại học kinh tế quốc dân,  2014. -  326 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015706-00015710 | 
	
		| 12 |   |  Head first PMP / Greene Jennifer, Stellman Andrew . - Lần thứ 3. -  Belgium:  Oreilly,  2014. -  856 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017201 | 
	
		| 13 |   |  Quản lý dự án lớn và nhỏ = Managing projects large and small /  . - Hồ Chí Minh:  Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh,  2016. -  191 tr.;  24 cm. - (  Cẩm nang kinh doanh Harvard ) Số Đăng ký cá biệt: 00016346-00016350 | 
	
		| 14 |   |  Giáo trình quản lý dự án / Từ Quang Phương . - Lần thứ 7. -  Hà Nội:  Đại học kinh tế quốc dân,  2017. -  326 tr.;  20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016234-00016237 | 
	
		| 15 |   |  A guide to the project management body of knowledge (PMBOK guide) /  . - Lần thứ 6. -  Newtown Square:  Project Management Institute, Inc,  2017. -  756 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt:  00017152                                      00017236-00017237 | 
	
		| 16 |   |  Project management : the managerial process / Larson Erik W., Gray Clifford F . - Lần thứ 7. -  New York:  McGRAW-HILL Education,  2018. -  659 tr.;  25 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017178-00017179 | 
	
		| 17 |   |  Project 2019 for dummies / Dionisio, Cynthia Snyder . - Hoboken, New Jersey:  John Wiley & Sons,  2019. -  338 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018603 | 
	
		| 18 |   |  Kinh tế đầu tư xây dựng / Nguyễn Văn Chọn . - Lần thứ 2. -  Hà Nội:  Xây dựng,  2019. -  563 tr.;  24 cm. - (  Thư mục: tr. 558 - 559 ) Số Đăng ký cá biệt: 00018914-00018915 | 
	
		| 19 |   |  Kiến thức cơ bản và câu hỏi trắc nghiệm trong quản lý dự án đầu tư xây dựng / Nguyễn Thị Thu Hằng, Nguyễn Quốc Toản, Hoàng Thị Khánh Vân, Trương Tuấn Tú, Phạm Quang Thanh . - Hà Nội:  Xây dựng,  2019. -  188 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017473-00017477 | 
	
		| 20 |   |  Quản lý dự án xây dựng giai đoạn thi công xây dựng công trình / Bùi Ngọc Toàn . - Lần thứ 3. -  Hà Nội:  Xây dựng,  2020. -  337 tr.;  27 cm. - (  Thư mục : tr. 328-330 ) Số Đăng ký cá biệt: 00019018-00019019 | 
	
		| 21 |   |  Giáo trình quản lý dự án đầu tư xây dựng / Phan Nhựt Duy, Đoàn Ngọc Hiệp . - Hà Nội:  Xây dựng,  2020. -  136 tr.;  24 cm. - (  Thư mục: tr. 132-133 ) Số Đăng ký cá biệt: 00018836-00018837 | 
	
		| 22 |   |  Giáo trình quản lý dự án / Từ Quang Phương chủ biên . - Tái bản lần thứ 6. -  H. : Đại học kinh tế quốc dân, 2023. -  326 tr. : bảng, biểu đồ ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00021706-00021708 |