1 | | Soạn thảo văn bản trong quản lý và kinh doanh / Trần Văn, Nguyễn Huy . - Hà Nội: Thống kê, . - 653 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002075 00003383 |
2 | | Hướng dẫn soạn thảo văn bản quản lý hành chính nhà nước / Lưu Kiếm Thanh . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Thống kê, 2000. - 480 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000987 |
3 | | Hướng dẫn soạn thảo văn bản lập quy / Lưu Kiếm Thanh . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Thống kê, 2000. - 331 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000989 |
4 | | Phương pháp thực hiện luận văn tốt nghiệp và tiểu luận báo cáo thực tập / Nguyễn Tấn Phước . - : Đồng Nai, 2000. - 230 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001233-00001241 00001524 00011806 |
5 | | Soạn thảo và quản lý văn bản trong doanh nghiệp / Tạ Hữu Ánh . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2000. - 271 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003096-00003097 |
6 | | Quy trình soạn thảo và mẫu các văn bản thông dụng dùng trong quản lý đơn vị hành chính - sự nghiệp và kinh tế / Lê Thành Kính, Châu Thành Nam . - Hà Nội: Thống kê, 2000. - 600 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003284 |
7 | | Cơ sở phương pháp luận design / Lê Huy Văn . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2003. - 95 tr.; 19 Số Đăng ký cá biệt: 00009647-00009650 |
8 | | Phương pháp tính / Nguyễn Chí Long . - Hồ Chí Minh: Đại học quốc gia Tp. HCM, 2003. - 179 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011591 |
9 | | Advances in telephone survey mothodology / . - America: John Wiley & Sons, 2006. - 683 tr.; 23 Số Đăng ký cá biệt: 00009095 |
10 | | Giáo trình phương pháp số / Phan Đăng Cầu, Phan Thị Hà . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Bưu điện, 2006. - 330 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00003419-00003421 00007646-00007649 |
11 | | Phương pháp học tập siêu tốc / Deporter Bobbi, Hernacki Mike . - Hồ Chí Minh: Tri thức, 2007. - 350 tr.; 23 Số Đăng ký cá biệt: 00009042-00009044 |
12 | | Hệ thống mẫu văn bản dùng cho các doanh nghiệp / Lê Nga, Mai An . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2007. - 439 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00004579-00004580 |
13 | | Phương pháp dạy con hiệu quả / Nguyễn Thị Minh Hồng, Nguyễn Hồng Trang . - Hà Nội: Phụ nữ, 2007. - 181 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013792-00013795 |
14 | | Mẫu soạn thảo văn bản mới trong giao dịch kinh doanh, lao động, dân sự / Quốc Huy . - Hà Nội: Thống kê, 2008. - 558 tr.; 28 Số Đăng ký cá biệt: 00004350-00004351 |
15 | | Phương pháp luận dự báo / Trịnh Thị Long Hương . - Hà Nội: Thống kê, 2008. - 344 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00005091-00005093 |
16 | | Phương pháp viết báo cáo tốt nghiệp (Dành cho sinh viên ĐH, CĐ và THCN) / Đặng Kim Cương . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Giao thông vận tải, 2008. - 187 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00003750-00003751 00004389-00004390 00008186-00008195 |
17 | | Giáo trình phương pháp luận nghiên cứu khoa học / Vũ Cao Đàm . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Giáo dục, 2008. - 208 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00003721-00003723 00007820-00007821 |
18 | | Viết một bài báo khoa học như thế nào? / Phạm Thế Bảo . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2008. - 55 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00003748-00003749 |
19 | | Giáo trình kỹ thuật soạn thảo văn bản quản lý kinh tế và quản trị kinh doanh / Nguyễn Thế Phần . - Hà Nội: ĐH Kinh tế quốc dân, 2008. - 326 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00006468-00006469 |
20 | | Kĩ năng học đại học và phương pháp nghiên cứu / Nguyễn Thanh Long, Lý Thị Minh Châu, Nguyễn Khánh Trung . - Hà Nội: Giáo dục, 2008. - 195 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00004391-00004392 |
21 | | Viết luận văn khoa học bằng tiếng Anh / Đặng Lương Mô . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2009. - 144 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00006802-00006803 |
22 | | Tự học và thực hành guitar bass / Hoàng Hạc . - Hà Nội: Mỹ thuật, 2009. - 151 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00006009-00006010 |
23 | | Nghiệp vụ soạn thảo văn bản và công tác văn thư dùng cho các cơ quan nhà nước, các cấp chính quyền địa phương & đơn vị hành chính sự nghiệp / . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2009. - 629 tr.; 28 Số Đăng ký cá biệt: 00005740-00005741 |
24 | | Kỹ năng soạn thảo văn bản và thư từ thương mại / Yager Jan . - Hồ Chí Minh: Văn hóa Sài Gòn, 2010. - 330 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00008929-00008930 |