1 | | Quá trình phát triển phần mềm / . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 529 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000272 |
2 | | Investing in Development : Lessons of World Bank Experience / Baum Warren C., Tolbert Stokes M . - : Oxford University Press, 1985. - 610 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000581 |
3 | | Object-oriented software construction / Meyer Bertrand . - Lần thứ 2. - N.J: Prentice Hall PTR, 1997. - 1254 tr.; 23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017170 |
4 | | Quy hoạch phát triển năng lượng và điện lực / Trần Đình Long . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1999. - 130 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003129 00003303-00003304 |
5 | | Quy hoạch và phát triển năng lượng và điện lực / Trần Đình Long . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1999. - 130 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000973 |
6 | | Chiến lược phát triển giáo dục trong thế kỷ XXI : Kinh nghiệm của các quốc gia / Bộ Giáo Dục và Đào Tạo . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2002. - 658 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002671 |
7 | | Producing open source software : how to run a successful free software project / Fogel Karl . - Beijing: Oreilly, 2005. - 279 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016141 00017168 |
8 | | Góp vào đổi mới / Nhiều tác giả . - Hà Nội: Trẻ, 2005. - 478 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003252 |
9 | | The unified modeling language user guide / Booch Grady, Rumbaugh James, Jacobson Ivar . - Lần thứ 2. - N.J: Addision Wesley, 2005. - 475 tr.; 23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017167 |
10 | | Mười bước tiến tới hệ thống giám sát và đánh giá dựa trên kết quả / Kusek Jody Zall, Rist Ray C . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2005. - 302 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000955 |
11 | | Software paradigms / Kaisler Stephen H . - America: John Wiley & Sons, 2005. - 440 tr.; 23 Số Đăng ký cá biệt: 00009132 |
12 | | Chiến lược viễn thông : Hiện trạng và hướng đi trong tương lai / Toulmin Llewellyn ... [và những người khác] . - Hà Nội: Ngân hàng thế giới, 2006. - 95 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000802 |
13 | | Quyền được nói vai trò của truyền thông đại chúng trong phát triển kinh tế / . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2006. - 397 tr.; 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000894 |
14 | | Chiến lược phát triển ngành điện : Quản lý tăng trưởng và cải cách / . - Hà Nội: Ngân hàng thế giới, 2006. - 49 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000804 |
15 | | What is product design? / Slack Laura . - America: Page one, 2006. - 256 tr.; 22 Số Đăng ký cá biệt: 00006953 |
16 | | Trao quyền trong thực tế : Từ phân tích đến thực hiện / Alsop Ruth, Bertelsen Mette, Holland Jeremy . - Hồ Chí Minh: Văn hóa Thông tin, 2006. - 453 tr.; 23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000594 |
17 | | Đô thị trong thế giới toàn cầu hóa : quản trị nhà nước, thành tích hoạt động và tính bền vững / . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2006. - 169 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000833 |
18 | | Chiến lược phát triển đô thị : Đối mặt với những thách thức về đô thị hóa nhanh chóng và chuyển đổi sang nền kinh tế thị trường / Coulthart Alan, Sharpe Henry, Nguyễn Quang . - Hà Nội: Ngân hàng thế giới, 2006. - 62 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000803 |
19 | | Chiến lược phát triển giao thông : Chuyển đổi, cải cách và quản lý bền vững / . - Hà Nội: Ngân hàng thế giới, 2006. - 100 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000805 |
20 | | Khoa học công nghệ thông tin và điện tử triển vọng phát triển và ứng dụng trong hai thập niên tới / Vũ Đình Cự . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2007. - 277 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00003851-00003853 |
21 | | Chuyển đổi lớn: Ráp lại thế giới, từ Edison tới Google / Carr Nicholas . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2010. - 273 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00008313-00008315 |
22 | | Israel đã kiến tạo tương lai như thế nào? / Shlomo Shoham ; Trần Thảo Lam dịch . - H. : Thế giới ; Công ty Sách Alpha, 2017. - 318 tr. ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019847 |
23 | | Quản lý đô thị ở các nước đang phát triển / Nguyễn Tố Lăng . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2017. - 203 tr.; 24 cm. - ( Thư mục: tr. 199-201 ) Số Đăng ký cá biệt: 00018978-00018979 |
24 | | Environmental economics : an introduction / Field Barry C., Field Martha K . - Lần thứ 7. - New York: McGRAW-HILL Education, 2017. - 471 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017176-00017177 |