1 | | Japan Houses: Ideas for 21st Century Living / Iwatate Marcia, Mehta Geeta K . - Japan: Tuttle Publishing, . - 176 tr.; 26 Số Đăng ký cá biệt: 00013389 |
2 | | Đèn không hắt bóng : tiểu thuyết / Dzyunichi Watanabê, Cao Xuân Hạo (dịch) . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Hội nhà văn, 1999. - 551 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017923 |
3 | | Quan hệ giữa ba trung tâm tư bản (Mỹ - Tây Âu - Nhật Bản) sau chiến tranh lạnh / Phạm Thành Dung . - Hà Nội: Lý luận chính trị, 2004. - 139 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001845-00001853 |
4 | | Những nền mỹ thuật ngoài phương Tây / O''riley Michael Kampen, Phan Quang Định (biên dịch) . - Hà Nội: Mỹ thuật, 2005. - 373 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015485-00015487 00019867 |
5 | | 20 truyện ngắn đặc sắc Nhật Bản / . - Hà Nội: Thanh niên, 2008. - 386 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00005961-00005962 |
6 | | Yukichi Fukuzawa tinh thần doanh nghiệp của nước Nhật hiện đại / Tamaki Norio . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2008. - tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00004377-00004378 |
7 | | Sững sờ và run rẩy / Nothomb Amelie . - Hà Nội: Văn học, 2008. - 168 tr.; 20 Số Đăng ký cá biệt: 00005290-00005291 |
8 | | Giáo sư và công thức toán / Ogawa Yoko . - Hà Nội: Hội nhà văn, 2009. - 299 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00005883-00005884 |
9 | | Những điều cần biết về Nhật Bản và kinh nghiệm giao tiếp với người Nhật / Trần Anh Phương . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2009. - 201 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00006650-00006651 |
10 | | Người đàn bà trong cồn cát / Abe Kobo . - Hà Nội: Văn học, 2010. - 283 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00007577-00007578 |
11 | | Rừng Nauy / Murakami Haruki . - Hà Nội: Hội nhà văn, 2010. - 554 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00008480-00008481 |
12 | | Nỗi lòng / Soseki Natsume . - Hà Nội: Hội nhà văn, 2011. - 428 tr.; 19 Số Đăng ký cá biệt: 00011060-00011062 |
13 | | Bản năng / Kakuta Mitsuyo . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2011. - 375 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010100-00010102 |
14 | | Lấp lánh / Kaori Ekuni . - Hồ Chí Minh: Văn hóa - Văn nghệ, 2011. - 212 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010069-00010071 |
15 | | 1Q84: T1 / Murakami Haruki . - Hà Nội: Hội nhà văn, 2012. - 462 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00012633-00012635 |
16 | | 1Q84: T2 / Murakami Haruki . - Hà Nội: Hội nhà văn, 2012. - 416 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00012636-00012638 |
17 | | Mạn đàm nhân sinh / Matsushita Konosuke . - Hà Nội: Thanh niên, 2013. - 223 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013368-00013370 |
18 | | Japanese Woodblocks : Masterpieces of Art / Michael Robinson . - United Kingdom : Flame Tree Publishing, 2014. - 127 pages : illustrations ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
19 | | Phúc ông tự truyện : Những tư tưởng trác việt của nhà cách tân vĩ đại Fukuzawa Yukichi / Yukichi Fukuzawa, Phạm Thu Giang (dịch) . - Hà Nội: Lao động, 2016. - 527 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015595-00015597 |
20 | | Công cụ quản trị sản xuất của các doanh nghiệp Nhật Bản / Hứa Thùy Trang, Phạm Vũ Khiêm, Nguyễn Tiến Đông . - Hà Nội: Bách khoa Hà Nội, 2016. - 299 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015350-00015354 |
21 | | Nghệ thuật bài trí của người Nhật / Marie Kondo, Thanh Minh (dịch) . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Lao động, 2016. - 262 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015500-00015502 |
22 | | Tìm hiểu văn hóa Nhật Bản / Nguyễn Trường Tân . - Hà Nội: Thanh niên, 2018. - 459 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017564-00017566 |
23 | | Hokusai / Protais Johann, Rousseau Éloi, Phạm Lê (dịch) . - Hà Nội: Dân trí, 2021. - 128 tr.; 29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018765-00018766 |
24 | | Tổng quan về đô thị và kiến trúc Nhật Bản : Hợp tuyển có chỉnh lý và bổ sung / Đặng Thái Hoàng . - H. : Xây dựng, 2022. - 118 tr : ảnh màu, bảng ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00020154-00020156 |