Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  33  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Hướng dẫn thiết kế 200 kiểu nhà hiện đại / Tạ Văn Hùng (chủ biên) . - Hồ Chí Minh: Thành phố Hồ Chí Minh, 1996. - tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002723
  • 2 Chọn hướng nhà và bố cục nội thất theo thuật phong thủy / . - Hà Nội: Xây dựng, 1996. - 96 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006282
  • 3 Điều cấm kỵ về nhà ở hiện nay / Nguyễn Duy (dịch), Trương Duyệt nguyên tác . - Hà Nội: Thanh niên, 1999. - 251 tr.; 19 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002765
  • 4 Trang trí nội ngoại thất hài hòa trang cuộc sống / Trần Văn Huân, Lưu Thái Châu . - Hà Nội: Mỹ thuật, 2005. - 231 tr.; 19 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00013659-00013663
  • 5 Nghệ thuật sử dụng màu sắc trong cuộc sống / Đào Đăng Trạch Thiên . - Hà Nội: Mỹ thuật, 2007. - 251 tr.; 19
  • Số Đăng ký cá biệt: 00007710-00007713
  • 6 Phong thủy trong kiến trúc và xây dựng nhà / Nguyễn Viên Như . - Hà Nội: Thanh niên, 2008. - 358 tr.; 19
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004675-00004676
  • 7 Phong thủy kiến trúc / . - Đà Nẵng: Đà Nẵng, 2008. - 142 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00010459-00010463
  • 8 Urban Terraces and Balconies / Vidiella Asflex Sánchez . - Singapore: Page one, 2009. - 215 tr.; 30 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00014241
  • 9 Bố trí nội thất văn phòng theo phong thuỷ / Hoài Anh . - Hà Nội: Thời đại, 2011. - 123 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00009317-00009319
  • 10 Hướng dẫn áp dụng phong thủy học trong xây dựng nhà / Nguyễn Tiến Đích . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Thông tin và truyền thông, 2011. - 373 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00013060-00013062
  • 11 1200 câu hỏi phong thủy vượng người vượng nhà / Thạch Kiều Thanh, Thành Khang, Hồng Thắm . - Hà Nội: Từ điển Bách khoa, 2013. - 598 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00013063-00013067
  • 12 Nhà ở cổ truyền các dân tộc Việt Nam: Tập 2 / Nguyễn Khắc Tụng . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 471 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00005511
  • 13 Nhà ở truyền thống của người Dao Tuyển ở Lào Cai / Chảo Văn Lâm . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 255 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00005507
  • 14 Kiến trúc nhà ở và đình chùa dân gian của các dân tộc ở Quảng Bình / Đỗ Duy Văn . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 198 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003981
  • 15 Nhà ở cổ truyền các dân tộc Việt Nam: Tập 1 / Nguyễn Khắc Tụng . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 522 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00005499
  • 16 Kỹ thuật điều chỉnh trường khí vào nhà : Thuật hóa giải phong thủy nhà / Nguyễn Tiến Đích . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Thông tin và truyền thông, 2016. - 260 tr.; 24 cm. - ( Thư mục : tr. 256-260 )
  • Số Đăng ký cá biệt: 00018984-00018985
  • 17 Interior design materials and specifications / Godsey Lisa . - Lần thứ 3. - New York: Fairchild Books, 2017. - 394 tr.; 28 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00017294
  • 18 Nhà tranh, vách đất trong dân gian Khánh Hòa xưa / Võ Triều Dương . - Hà Nội: Mỹ thuật, 2017. - 554 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam )
  • Số Đăng ký cá biệt: 00005289
  • 19 Thiên nhiên trong kiến trúc nhà ở truyền thống Việt / Võ Thị Thu Thủy, Phạm Thủy Tiên . - Hà Nội: Xây dựng, 2018. - 252 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00017417-00017420
  • 20 Kiến trúc nhà ở / Đặng Thái Hoàng . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2018. - 249 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00016526-00016530
  • 21 Nhà ở xã hội / Ngô Lê Minh . - Hà Nội: Xây dựng, 2019. - 232 tr.; 21 cm. - ( Thư mục: tr. 223 )
  • Số Đăng ký cá biệt: 00017828-00017830
  • 22 Hướng dẫn áp dụng phong thủy học trong xây dựng nhà / Nguyễn Tiến Đích, Vạn Vân Quang . - Lần thứ 4. - Hà Nội: Thông tin và truyền thông, 2019. - 389 tr.; 21 cm. - ( Thư mục: tr. 373 )
  • Số Đăng ký cá biệt: 00018775-00018776
  • 23 Ngôi nhà truyền thống trong đời sống của người Phù Lá ở Lào Cai / Bùi Duy Chiến . - H. Văn hoá dân tộc 2019. - 319 tr.: minh hoạ; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006368
  • 24 Trang trí nội thất nhà ở / Gia Long, Uy Minh, Hiểu Lạc, Đỗ Nguyên (dịch) . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2020. - 141 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00018779-00018780
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.874.059

    : 85.977

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến