1 | | Stephen Hawking / Quách Tương Tử, Lê Văn Thuận dịch . - Hà Nội: Giáo dục, . - 102 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003349-00003350 |
2 | | Hỏi - đáp thiết kế và thi công kết cấu nhà cao tầng : Tập I / Triệu Tây An (và các tác giả khác) . - Hà Nội: Xây dựng, . - 369 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002762 00003092 00003169 |
3 | | Japan Houses: Ideas for 21st Century Living / Iwatate Marcia, Mehta Geeta K . - Japan: Tuttle Publishing, . - 176 tr.; 26 Số Đăng ký cá biệt: 00013389 |
4 | | Einstein với khoa học và công nghệ hiện đại / Lê Minh Triết . - Hà Nội: TP. Hồ Chí Minh, . - 228 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001715-00001720 00001855-00001856 |
5 | | Nguyên lý thiết kế cấu tạo các công trình kiến trúc / Phan Tấn Hài . - Hà Nội: Xây dựng, 1994. - 318 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003182 |
6 | | Tính khung nhà nhiều tầng bằng cách tra bảng / Hồ Anh Tuấn (và các tác giả khác) . - Hà Nội: , 1994. - 412 tr.; 22 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003162 |
7 | | Thiết kế cấu tạo kiến trúc nhà công nghiệp / Nguyễn Minh Thái . - Hà Nội: Xây dựng, 1995. - 200 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000773 |
8 | | Kiến trúc nhà cao tầng - Tập I / Hồ Thế Đức (chủ biên) và các đồng tác giả, Đặng Thái Hoàng (dịch) . - Hà Nội: Xây dựng, 1995. - 116 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003093 |
9 | | Kết cấu nhà cao tầng / Sullơ W., Phạm Ngọc Khánh dịch . - Hà Nội: Xây dựng, 1995. - 309 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003166 00003210 |
10 | | Chọn hướng nhà và bố cục nội thất theo thuật phong thủy / . - Hà Nội: Xây dựng, 1996. - 96 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00006282 |
11 | | Hướng dẫn thiết kế 200 kiểu nhà hiện đại / Tạ Văn Hùng (chủ biên) . - Hồ Chí Minh: Thành phố Hồ Chí Minh, 1996. - tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002723 |
12 | | Danh nhân khoa học kỹ thuật thế giới - Tập II / Vũ Bội Tuyền (chủ biên) . - Hà Nội: Thanh niên, 1997. - 323 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003013 |
13 | | Chín đời chúa, mười ba đời vua Nguyễn / Nguyễn Đắc Xuân . - Huế: Thuận Hóa, 1998. - 209 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000651 |
14 | | Điều cấm kỵ về nhà ở hiện nay / Nguyễn Duy (dịch), Trương Duyệt nguyên tác . - Hà Nội: Thanh niên, 1999. - 251 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002765 |
15 | | Nguyên lý thiết kế kiến trúc công trình dân dụng / . - Hồ Chí Minh: Đại học Kiến trúc, 2000. - 147 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00006283 |
16 | | Modernism Reborn: Mid-Century American Houses / Webb Michael . - America: Universe, 2001. - 223 tr.; 23 Số Đăng ký cá biệt: 00009842 |
17 | | Children's Playhouses: Plans and Ideas / Skinner Tina . - America: Schiffer, 2001. - 160 tr.; 28 Số Đăng ký cá biệt: 00009824 |
18 | | Hồ Cẩm Đào / Hà Trung Thạch . - Hà Nội: Lao động, 2002. - 317 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002669 |
19 | | The Inspired Workspace: Designs for Creativity and Productivity / Zelinsky Marilyn . - America: Rockport, 2002. - 159 tr.; 28 Số Đăng ký cá biệt: 00009010 |
20 | | Home Conversions / Hymers Paul . - America: New Holland, 2003. - 176 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00009838 |
21 | | I. Ya Pomeranchuk and physics at the turn of the century / Berkov A., Narozhny N., Okun L . - Singapore: World Scientific, 2003. - 511 tr.; 24 |
22 | | In Memory Of Vernon Willard Hughes: Proceedings Of The Memorial Symposium In Honor Of Vernon Willard Hughes, Yale University, USA 14 - 15 November 2003 / Hughes Emlyn Willard, Iachello Francesco . - Singapore: World Scientific, 2003. - 252 tr.; 24 |
23 | | Những nhà toán học - triết học / Nguyễn Cang . - Hồ Chí Minh: ĐH Quốc Gia TP.Hồ Chí Minh, 2004. - 281 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003322 |
24 | | Thực hành kiến trúc và xây dựng theo mỹ thuật phương Đông / Phạm Khải . - Hà Nội: Mỹ thuật, 2004. - 127 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000379 |