1 | | Nghề mộc / Bộ Giáo Dục và Đào Tạo . - Hà Nội: Giáo dục, 1998. - 95 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007086 |
2 | | Nghề thủ công truyền thống của người Nùng ở Việt Nam / Nguyễn Thị Thúy . - Hà Nội: Thời đại, 2011. - 342 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011440 |
3 | | Nghề thủ công truyền thống Việt Nam và các vị tổ nghề / Trần Quốc Vượng, Đỗ Thị Hảo . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2014. - 211 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014486 |
4 | | Nghề thủ công truyền thống của các dân tộc Tây Nguyên / Linh Nga Niêkdam . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2014. - 283 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014442 |
5 | | Một số làng nghề Hà Nội / Trần Việt Ngữ . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2014. - 215 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014441 |
6 | | Nghề đan đát ở vùng thôn quê huyện Sơn Hòa tỉnh Phú Yên / Trần Sĩ Huệ . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 174 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003955 |
7 | | Nghề thủ công của dân tộc HMông ở Pà Cò / Lường Song Toàn (nghiên cứu, ghi chép) . - Hà Nội: Hội nhà văn, 2016. - 183 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00005562 |