1 | | Kỹ thuật chế biến 200 món ăn / Trần Khánh Hùng . - Hà Nội: Hà Nội, . - 269 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00000345 |
2 | | 100 món ăn ngày lễ - ngày nghỉ cuối tuần / Đỗ Kim Trung . - Hà Nội: Phụ nữ, . - 262 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000644 00003348 |
3 | | 90 món ăn thông dụng / Nguyễn Thị Phụng . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, . - 143 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002208 |
4 | | Món nướng các nước / Huỳnh Hồng Anh . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, . - 63 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002211 |
5 | | Món gỏi trộn / Quỳnh Chi . - Hà Nội: Phụ nữ, . - 63 tr.; 21 cm. - ( (60 món ăn được nhiều người ưa thích) ) Số Đăng ký cá biệt: 00002198 |
6 | | Món ăn hấp dẫn từ rau - củ - quả / Triệu Thị Chơi . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, . - 228 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002189-00002190 |
7 | | Món lạ cho trẻ / Huỳnh Hồng Anh . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, . - 63 tr.; 21 cm. - ( (Ẩm thực 4 mùa) ) Số Đăng ký cá biệt: 00002210 |
8 | | Nấu ăn cho trẻ / Kim Thư (Biên soạn) . - Hà Nội: Phụ nữ, . - 78 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002193 |
9 | | Kỹ thuật chế biến các món ăn / Triệu Thị Chơi . - Hồ Chí Minh: Thành phố Hồ Chí Minh, 1996. - 130 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003373 |
10 | | Món ăn Trung Quốc = A little Chinese cookbook / Phạm Kim Hường (dịch) . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 1998. - 58 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002665 |
11 | | Kỹ thuật nấu ăn đãi tiệc / Nguyễn Thị Phụng . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 1998. - 195 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002660 |
12 | | Food of Thailand / . - Hong Kong: Periplus, 2000. - 132 tr.; 20 Số Đăng ký cá biệt: 00011006 |
13 | | Beauty food / . - Singapore: Gaia Books, 2000. - 62 tr.; 20 Số Đăng ký cá biệt: 00011008 |
14 | | Food of Singapore / . - Hong Kong: Periplus, 2001. - 120 tr.; 20 Số Đăng ký cá biệt: 00011007 |
15 | | Hướng dẫn học nghề : tập I : Kỹ kỹ thuật nấu nướng 355 món ăn đãi tiệc / Hương Huyền . - Hà Nội: Đồng Nai, 2001. - 255 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001538 |
16 | | 50 món ăn Thái / Đặng Thị Hằng . - Hà Nội: Thanh niên, 2002. - 150 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002658-00002659 |
17 | | Đặc sản quê hương / Khương Thừa . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2003. - 219 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003293 |
18 | | Modern Thai food / Boetz Martin . - Britain: Conran Octopus, 2003. - 167 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00011004 |
19 | | Modern Italian food / Pieri Stefano de . - Australia: Hardie Grant Books, 2004. - 258 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00011011 |
20 | | Asian food / Solomon Charmaine, Solomon Nina . - Australia: New Holland, 2005. - 446 tr.; 28 Số Đăng ký cá biệt: 00011063 |
21 | | Món bò / Quỳnh Chi . - Hà Nội: Phụ nữ, 2007. - 63 tr.; 21 cm. - ( (60 món ăn được nhiều người ưa thích) ) Số Đăng ký cá biệt: 00002194 |
22 | | Món cá / Quỳnh Chi . - Hà Nội: Phụ nữ, 2007. - 63 tr.; 21 cm. - ( (60 món ăn được nhiều người ưa thích) ) Số Đăng ký cá biệt: 00002545 |
23 | | Salad thon người và những thực phẩm ăn không sợ mập / Võ Mai Lý, Nguyễn Xuân Quý . - Hà Nội: Mỹ thuật, 2007. - 147 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002203 |
24 | | Nghêu sò lươn mực / Quỳnh Chi . - Hà Nội: Phụ nữ, 2007. - 63 tr.; 21 cm. - ( (60 món ăn được nhiều người ưa thích) ) Số Đăng ký cá biệt: 00002197 |