1 | | Kinh tế môi trường / Turner Kerry R . - : , . - 283 tr.; 29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001862 |
2 | | Chỉ thị sinh học môi trường / Lê Văn Khoa . - Hà Nội: Giáo dục, . - 280 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002183 |
3 | | Vệ sinh môi trường dịch tễ : tập I / . - Hà Nội: Y học, 1998. - 475 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000956 |
4 | | Vệ sinh môi trường dịch tễ : tập II / . - Hà Nội: Y học, 1998. - 480 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000957 |
5 | | Thông gió và kỹ thuật xử lý khí thải / Nguyễn Huy Động . - Hồ Chí Minh: Giáo dục, 1999. - 221 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000492-00000493 |
6 | | Nông nghiệp và môi trường / Lê Văn Khoa, Nguyễn Đức Lương, Nguyễn Thế Truyền . - Hà Nội: Giáo dục, 1999. - 143 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000458-00000459 |
7 | | Công nghệ sinh học môi trường: T1: Công nghệ xử lý nước thải / Nguyễn Đức Lượng, Nguyễn Thị Thùy Dương . - : Đại học quốc gia Tp. HCM, 2003. - 439 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00011328-00011329 |
8 | | Công nghệ môi trường : tập I : Xử lý nước / Hoàng Văn Huệ ... [và những người khác] . - Hà Nội: Xây dựng, 2004. - 319 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000092 |
9 | | Báo cáo diễn biến môi trường Việt Nam 2005 : Đa dạng sinh học / . - Hà Nội: Ngân hàng thế giới, 2005. - 77 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000825 |
10 | | Môi trường trong xây dựng / Lê Anh Dũng, Đỗ Đình Đức . - Hà Nội: Xây dựng, 2006. - 151 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00009700-00009703 |
11 | | Contemporary Design in Detail: Sustainable Environments / Chan Yenna . - America: Rockport, 2007. - 192 tr.; 28 Số Đăng ký cá biệt: 00009830 |
12 | | Để cấp trên hiểu & hài lòng về bạn / Việt Thư . - Hà Nội: Nxb Hà Nội, 2008. - 367 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013737-00013740 |
13 | | Công nghệ sinh học môi trường: T2: Xử lý chất thải hữu cơ / Nguyễn Đức Lượng, Nguyễn Thị Thùy Dương . - : Đại học quốc gia Tp. HCM, 2008. - 275 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00011330-00011331 |
14 | | Kinh tế học môi trường = Économie De L'environnement / Bomtems Philippe . - Hà Nội: Trẻ, 2008. - 195 tr.; 19 cm. - ( (Tủ sách kiến thức) ) Số Đăng ký cá biệt: 00003153-00003154 |
15 | | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về môi trường 2010 / Hà Văn Dũng . - Hà Nội: Lao động, 2009. - 516 tr.; 28 Số Đăng ký cá biệt: 00006818 |
16 | | Giáo trình bảo vệ môi trường trong xây dựng cơ bản / Nhiều tác giả . - Hà Nội: Xây dựng, 2009. - 258 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007253-00007254 00010477-00010478 |
17 | | Kiến trúc hướng dòng thông gió tự nhiên / Nguyễn Tăng Nguyệt Thu, Nguyễn Ngọc Giả . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2010. - 204 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00010622-00010623 |
18 | | Các quy định mới nhất về xử phạt vi phạm pháp luật trong lĩnh vực bảo vệ môi trường / Hoàng Anh . - Hà Nội: Hồng Đức, 2010. - 178 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00007944-00007945 |
19 | | Sách xanh = The green book / Rogers Elizabeth, Kostigen Thomas M . - Hà Nội: Thế giới, 2010. - 257 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00008361-00008363 |
20 | | Nguyên lý thứ năm: Nghệ thuật và thực hành tổ chức học tập / Senge Peter M . - Hà Nội: Thời đại, 2010. - 551 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00008879-00008881 |
21 | | Dictionary of Ecodesign / Yeang Ken, Woo Lillian . - New York: Routledge, 2010. - 294 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013455-00013456 |
22 | | Kiến trúc sinh khí hậu / Phạm Đức Nguyên . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2011. - 264 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00010591-00010592 |
23 | | 1000 Tips by 100 ECO Architects / Serrats Marta . - Singapore: Page one, 2012. - 319 tr.; 23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014245 |
24 | | Giáo trình kinh tế môi trường / Hoàng Xuân Cơ . - Lần thứ 7. - Hà Nội: Giáo dục, 2013. - 247 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016853-00016854 |