1 | | Mô hình lấy bệnh nhân làm trung tâm : Từ phương thức Toyota đến cải thiện chất lượng sức khoẻ / Charles Kenney ; Trần Khiêm Hùng dịch . - H. : Lao động ; Công ty Sách Alpha. - 309 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019842 |
2 | | Kinh tế lượng và mô hình toán kinh tế / Hoàng Ngọc Nhậm (biên soạn) . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 1999. - 228 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003198 |
3 | | Mô hình hóa hệ thống và mô phỏng / Nguyễn Công Hiền, Nguyễn Phạm Thục Anh . - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật Hà Nội, 2006. - 205 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002713-00002714 |
4 | | Lập mô hình tài chính / Trần Ngọc Thơ, Vũ Việt Quảng . - Hồ Chí Minh: Lao động - Xã hội, 2007. - 531 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000579 |
5 | | Model making: Conceive, create and convince / Karssen Arjan, Otte Bernard . - Amsterdam: Frame, 2013. - 207 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014719 |
6 | | Mô phỏng kinh doanh / Võ Văn Huy, Cao Hào Thi, Huỳnh Trung Lương . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2014. - 155 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017031-00017033 |
7 | | Lập mô hình tài chính / Trần Thế Sao, Võ Tấn Bảo . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2016. - 231 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017318-00017320 |
8 | | Model identification and data analysis / Bittanti Sergio . - Hoboken, New Jersey: Wiley, 2019. - 399 tr.; 23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017701 |
9 | | Kĩ thuật truyền nhiệt : mô hình và thiết kế / Nguyễn Hữu Tùng . - Hà Nội: Bách khoa Hà Nội, 2020. - 916 tr.; 27 cm. - ( Thư mục cuối mỗi chương ) Số Đăng ký cá biệt: 00018675-00018676 |
10 | | Tạo lập mô hình kinh doanh cá nhân : Phương pháp Một-Trang-Giấy giúp tái tạo sự nghiệp của bạn = Business model you / Clark, Tim, Osterwalder Alexander, Pigneur, Yves;, Bùi Thị Thu Trang dịch . - Hà Nội: Lao động, 2020. - 255 tr.; 19 x 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018542-00018543 |
11 | | Tạo lập mô hình kinh doanh = Business model generation / Osterwalder Alexander, Pigneur Yves;, Smith Alan (thiết kế);, Lưu Thị Thanh Huyền (dịch) . - Lần thứ 8. - Hà Nội: Công thương, 2020. - 286 tr.; 19 x 23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018134-00018136 00018449-00018451 |
12 | | Nền kinh tế chia sẻ : Tái thiết chủ nghĩa tư bản dựa trên sức mạnh kết nối / Robin Chase ; Mai dịch . - H. : Công thương, 2021. - 363 tr. : hình vẽ, ảnh ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019972-00019976 |
13 | | Mô hình phân phối và bán lẻ : Giải pháp nào cho doanh nghiệp Việt Nam / Đào Xuân Khương . - Tái bản lần thứ 7, có bổ sung và cập nhật. - H. : Lao động, 2021. - 218 tr. : hình vẽ, bảng ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00020265-00020269 |
14 | | Mô hình hồi quy và khám phá khoa học / Nguyễn Văn Tuấn . - Tái bản lần 1. - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2022. - 323 tr. : minh hoạ ; 25 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019957-00019961 |
15 | | Cơ sở hệ thống điều khiển quá trình / Hoàng Minh Sơn . - Tái bản lần thứ 5. - H. : Bách khoa Hà Nội, 2022. - xi, 493 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm. - ( Tủ sách ngành điện ) Số Đăng ký cá biệt: 00020305-00020307 |
16 | | Introduction to Solid Modeling Using SOLIDWORKS 2021 / William E. Howard, Joseph C. Musto . - New York, NY : McGraw-Hill, 2022. - xiii, 401 pages : Illustration ; 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019702 00019714 |
17 | | Mô hình nhà ven biển / Vũ Thị Hồng Hạnh . - H. : Xây dựng, 2023. - 116 tr. : minh họa ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00020430-00020432 |
18 | | Introduction to Solid Modeling Using SOLIDWORKS 2022 / William E. Howard, Joseph C. Musto . - New York, NY : McGraw-Hill, 2023. - xv, 407 tr : Illustration ; 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019698 |