1 | | Cơ sở tự động hóa máy công cụ: Kỹ thuật điều khiển, điều chỉnh và lập trình khai thác máy công cụ CNC / Tạ Duy Liêm . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 428 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00003799-00003800 00004098-00004100 |
2 | | Les machines-outils / Gerling Heinrich . - Paris: Éditions Eyrolles, 1972. - 225 tr.; 23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00006535 |
3 | | Máy công cụ CNC / Tạ Duy Liêm . - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật Hà Nội, 1999. - 133 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001742 |
4 | | Sổ tay lập trình CNC : Thực hành lập trình gia công trên máy CNC / Trần Thế San, Nguyễn Ngọc Phương . - Hà Nội: Đà Nẵng, 2006. - 456 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002603 |
5 | | Cơ sở máy công cụ / Phạm Văn Hùng, Nguyễn Phương . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2007. - 308 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00004019-00004020 |
6 | | Kỹ thuật sữa chữa máy công cụ / Lưu Văn Nhang . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Giáo dục, 2007. - 320 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002614-00002615 |
7 | | Giáo trình gia công cơ khí trên máy công cụ / Bộ Xây Dựng . - Hà Nội: Xây dựng, 2012. - 100 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013024-00013025 |
8 | | Tính toán và thiết kế máy công cụ vạn năng và máy tiện tự động / Nguyễn Phương . - Hà Nội: Bách khoa Hà Nội, 2018. - 451 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016290-00016294 |
9 | | Cơ sở máy CNC / Tạ Duy Liêm, Bùi Tuấn Anh, Phan Văn, Lê Đức Bảo . - Xuất bản lần thứ 2. - H. : Bách khoa Hà Nội, 2019. - 267 tr. : minh hoạ, bảng ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00020321 |
10 | | Machining and CNC technology / Michael Fitzpatrick, Keith Smith . - Fourth edition. - New York, NY : McGraw-Hill Education, 2019. - xi, 850 pages : Illustration ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019726 |
11 | | Cơ sở máy CNC / Tạ Duy Liêm, Bùi Tuấn Anh, Phan Văn, Lê Đức Bảo . - H. : Bác khoa Hà Nội, 2023. - 267 tr : minh họa ; 24 cm. - ( Tủ sách Ngành cơ khí ) Số Đăng ký cá biệt: 00020831-00020834 |