| 1 |   |  Câu chuyện nghệ thuật hội họa / Sister Wendy Beckett . - Hà Nội:  Mỹ thuật,  . -  415 tr.;  27 Số Đăng ký cá biệt: 00005331-00005332 | 
	
		| 2 |   |  Đại Nam nhất thống trí - Tập I : Quốc sử quán Triều Nguyễn / Viện khoa học xã hội Việt Nam . - Huế:  Thuận Hoá,  . -  427 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002738 | 
	
		| 3 |   |  Đại Nam nhất thống chí - Tập III / Viện khoa học xã hội Việt Nam . - Huế:  ,  . -  466 tr.;  21 cm. - (  (Quốc sử quán triều Nguyễn) ) Số Đăng ký cá biệt: 00002687 | 
	
		| 4 |   |  Chinh phụ ngâm : Hán Nôm hợp tuyển / Đặng Trần Côn . - Huế:  Thuận Hóa,  . -  246 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt:  00002655                                      00003228 | 
	
		| 5 |   |  Nghệ thuật Dessin / Nguyễn Đình Đăng . - H. : Dân trí; Công ty cổ phần Văn hoá Đông A. -  757 tr : tranh vẽ ; 31 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019326-00019330 | 
	
		| 6 |   |  Đại Việt sử ký toàn thư: tập I /  . - Hà Nội:  Văn hóa Thông tin,  . -  536 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001251 | 
	
		| 7 |   |  Đại Việt sử ký toàn thư: tập II /  . - Hà Nội:  Văn hóa Thông tin,  . -  826 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001252 | 
	
		| 8 |   |  Đại Việt sử ký toàn thư: tập III /  . - Hà Nội:  Văn hóa Thông tin,  . -  823 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001253 | 
	
		| 9 |   |  Đại nam nhất thống chí - Tập IV / Viện khoa học xã hội Việt Nam . - Huế:  Thuận Hoá,  . -  430 tr.;  21 cm. - (  (Quốc sử quán triều Nguyễn) ) Số Đăng ký cá biệt: 00003195 | 
	
		| 10 |   |  Đại nam nhất thống chí - Tập II / Viện khoa học xã hội Việt Nam . - Huế:  Thuận Hoá,  . -  454 tr.;  21 cm. - (  (Quốc sử quán triều Nguyễn) ) Số Đăng ký cá biệt: 00003214 | 
	
		| 11 |   |  Đại Nam nhất thống chí - Tập V / Viện khoa học xã hội Việt Nam . - Huế:  Thuận Hoá,  . -  408 tr.;  21 cm. - (  (Quốc sử quán Triều Nguyễn) ) Số Đăng ký cá biệt: 00003087 | 
	
		| 12 |   |  Lịch sử thế giới / Bùi Đức Tịnh (biên dịch) . - Hà Nội:  Văn hóa,  1996. -  376 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017953 | 
	
		| 13 |   |  Sài Gòn năm xưa / Vương Hồng Sển . - Hồ Chí Minh:  TP. Hồ Chí Minh,  1997. -  341 tr.;  19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002688 | 
	
		| 14 |   |  Đấu tranh cách mạng của đồng bào Hoa Sài Gòn - Thành Phố Hồ Chí Minh (1954 - 1975) / Bùi Văn Toản (biên soạn) . - Hồ Chí Minh:  Trẻ,  1998. -  254 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003353 | 
	
		| 15 |   |  Biên Hòa - Đồng Nai 300 năm hình thành và phát triển /  . - Đồng Nai:  Nxb Đồng Nai,  1998. -  531 tr.;  23 cm Số Đăng ký cá biệt:  00002735                                      00003168 | 
	
		| 16 |   |  Thế thứ các triều vua Việt Nam / Nguyễn Khắc Thuần . - Hà Nội:  Giáo dục,  1998. -  151 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003141 | 
	
		| 17 |   |  Chín đời chúa, mười ba đời vua Nguyễn / Nguyễn Đắc Xuân . - Huế:  Thuận Hóa,  1998. -  209 tr.;  19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000651 | 
	
		| 18 |   |  300 năm Sài Gòn - Thành phố Hồ Chí Minh /  . - Hồ Chí Minh:  Chính trị Quốc gia,  1998. -  223 tr.;  29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000798 | 
	
		| 19 |   |  Tinh hoa gương sáng cổ nhân / Nguyễn Tôn Nhan . - Hà Nội:  Văn học,  1998. -  259 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003351 | 
	
		| 20 |   |  Hoàng Lê nhất thống chí : Tập I / Ngô Gia Văn Phái . - Hà Nội:  Văn học,  1999. -  291 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002677 | 
	
		| 21 |   |  Lịch sử giáo dục Sài Gòn - Thành phố Hồ Chí Minh (1698 - 1998) / Hồ Hữu Nhựt . - Hồ Chí Minh:  Trẻ,  1999. -  274 tr.;  26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001870-00001872 | 
	
		| 22 |   |  Thành lũy phố phường và con người Hà Nội trong lịch sử / Nguyễn Khắc Đạm . - Hà Nội:  Văn hoá thông tin,  1999. -  299 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003290 | 
	
		| 23 |   |  Lược sử 300 năm Sài Gòn - Thành phố Hồ Chí Minh (1698 - 1998) / Đoàn Thanh Hương (cùng các tác giả khác) . - Hồ Chí Minh:  Trẻ,  1999. -  285 tr.;  26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001869 | 
	
		| 24 |   |  Tư Mã Thiên ông tổ ngành sử học / Nguyễn Trường (dịch), Nguyễn Nguyên Quân (dịch) . - Hà Nội:  Thanh niên,  2000. -  210 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt:  00003266                                      00003307 |