Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  323  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Câu chuyện nghệ thuật hội họa / Beckett Sister Wendy . - Hà Nội: Mỹ thuật, . - 415 tr.; 27
  • Số Đăng ký cá biệt: 00005331-00005332
  • 2 Đại Nam nhất thống trí - Tập I : Quốc sử quán Triều Nguyễn / Viện khoa học xã hội Việt Nam . - Huế: Thuận Hoá, . - 427 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002738
  • 3 Đại Nam nhất thống chí - Tập III / Viện khoa học xã hội Việt Nam . - Huế: , . - 466 tr.; 21 cm. - ( (Quốc sử quán triều Nguyễn) )
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002687
  • 4 Chinh phụ ngâm : Hán Nôm hợp tuyển / Đặng Trần Côn . - Huế: Thuận Hóa, . - 246 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002655
                                         00003228
  • 5 Nghệ thuật Dessin / Nguyễn Đình Đăng . - H. : Dân trí; Công ty cổ phần Văn hoá Đông A. - 757 tr : tranh vẽ ; 31 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00019326-00019330
  • 6 Đại Việt sử ký toàn thư: tập I / . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, . - 536 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001251
  • 7 Đại Việt sử ký toàn thư: tập II / . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, . - 826 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001252
  • 8 Đại Việt sử ký toàn thư: tập III / . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, . - 823 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001253
  • 9 Đại nam nhất thống chí - Tập IV / Viện khoa học xã hội Việt Nam . - Huế: Thuận Hoá, . - 430 tr.; 21 cm. - ( (Quốc sử quán triều Nguyễn) )
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003195
  • 10 Đại nam nhất thống chí - Tập II / Viện khoa học xã hội Việt Nam . - Huế: Thuận Hoá, . - 454 tr.; 21 cm. - ( (Quốc sử quán triều Nguyễn) )
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003214
  • 11 Đại Nam nhất thống chí - Tập V / Viện khoa học xã hội Việt Nam . - Huế: Thuận Hoá, . - 408 tr.; 21 cm. - ( (Quốc sử quán Triều Nguyễn) )
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003087
  • 12 Lịch sử thế giới / Bùi Đức Tịnh (biên dịch) . - Hà Nội: Văn hóa, 1996. - 376 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00017953
  • 13 Sài Gòn năm xưa / Vương Hồng Sển . - Hồ Chí Minh: TP. Hồ Chí Minh, 1997. - 341 tr.; 19 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002688
  • 14 Đấu tranh cách mạng của đồng bào Hoa Sài Gòn - Thành Phố Hồ Chí Minh (1954 - 1975) / Bùi Văn Toản (biên soạn) . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 1998. - 254 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003353
  • 15 Biên Hòa - Đồng Nai 300 năm hình thành và phát triển / . - Đồng Nai: Nxb Đồng Nai, 1998. - 531 tr.; 23 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002735
                                         00003168
  • 16 Thế thứ các triều vua Việt Nam / Nguyễn Khắc Thuần . - Hà Nội: Giáo dục, 1998. - 151 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003141
  • 17 Chín đời chúa, mười ba đời vua Nguyễn / Nguyễn Đắc Xuân . - Huế: Thuận Hóa, 1998. - 209 tr.; 19 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000651
  • 18 300 năm Sài Gòn - Thành phố Hồ Chí Minh / . - Hồ Chí Minh: Chính trị Quốc gia, 1998. - 223 tr.; 29 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000798
  • 19 Tinh hoa gương sáng cổ nhân / Nguyễn Tôn Nhan . - Hà Nội: Văn học, 1998. - 259 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003351
  • 20 Hoàng Lê nhất thống chí : Tập I / Ngô Gia Văn Phái . - Hà Nội: Văn học, 1999. - 291 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002677
  • 21 Lịch sử giáo dục Sài Gòn - Thành phố Hồ Chí Minh (1698 - 1998) / Hồ Hữu Nhựt . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 1999. - 274 tr.; 26 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001870-00001872
  • 22 Thành lũy phố phường và con người Hà Nội trong lịch sử / Nguyễn Khắc Đạm . - Hà Nội: Văn hoá thông tin, 1999. - 299 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003290
  • 23 Lược sử 300 năm Sài Gòn - Thành phố Hồ Chí Minh (1698 - 1998) / Đoàn Thanh Hương (cùng các tác giả khác) . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 1999. - 285 tr.; 26 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001869
  • 24 Tư Mã Thiên ông tổ ngành sử học / Nguyễn Trường (dịch), Nguyễn Nguyên Quân (dịch) . - Hà Nội: Thanh niên, 2000. - 210 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003266
                                         00003307
  • Trang: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.859.048

    : 70.966

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến