| 1 |   |  Lập trình hướng đối tượng với Java / Đoàn Văn Ban . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  . -  288 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt:  00000271                                      00003152 | 
	
		| 2 |   |  Bài tập lập trình hướng đối tượng với C++ / Nguyễn Thanh Thủy ... [và những người khác] . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  . -  266 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000264 | 
	
		| 3 |   |  Software engineering : modern approaches / Braude Eric J., Bernstein Michael E . - Lần thứ 2. -  Hoboken, New Jersey:  John Wiley & Sons,  . -  782 tr.;  26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017408 | 
	
		| 4 |   |  Lập trình hướng đối tượng sử dụng C++ / Trần Văn Lăng . - Lần thứ 1. -  Hồ Chí Minh:  Thống kê,  . -  463 tr.;  23 cm Số Đăng ký cá biệt:  00000179                                      00003151 | 
	
		| 5 |   |  Object-oriented software construction / Meyer Bertrand . - Lần thứ 2. -  N.J:  Prentice Hall PTR,  1997. -  1254 tr.;  23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017170 | 
	
		| 6 |   |  Giáo trình lập trình hướng đối tượng / Trương Hải Bằng . - Hồ Chí Minh:  Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh,  2003. -  209 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000892 | 
	
		| 7 |   |  Bài tập lập trình hướng đối tượng với C++ / Nguyễn Thanh Thủy ... [và những người khác] . - Lần thứ 2. -  Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  2004. -  266 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000265 | 
	
		| 8 |   |  Object-oriented modeling and design with UML / Blaha Michael, Rumbaugh James . - Lần thứ 2. -  N.J:  Pearson Prentice Hall,  2005. -  477 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017148 | 
	
		| 9 |   |  Beginning Java objects : from concepts to code / Barker Jacquie . - Lần thứ 2. -  Berkeley, Calif:  Apress,  2005. -  916 tr.;  26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017771 | 
	
		| 10 |   |  Hibernate in action / Bauer Christian, King Gavin . - Greenwich, CT:  Manning,  2005. -  408 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017763 | 
	
		| 11 |   |  Object-oriented analysis and design with applications / Booch Grady ... [et al.] . - Lần thứ 3. -  N.J:  Addision Wesley,  2007. -  691 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017140 | 
	
		| 12 |   |  Các mô hình cơ bản trong phân tích và thiết kế hướng đối tượng / Lê Văn Phùng . - Hà Nội:  Thông tin và truyền thông,  2011. -  227 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013115-00013116 | 
	
		| 13 |   |  Giáo trình lập trình hướng đối tượng / Nguyễn Văn Hậu (chủ biên), Đào Anh Hiển, Nguyễn Hữu Đông . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2024. -  292 tr. : bảng, biểu đồ ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00021116-00021118                                      00021521-00021524 |