| 1 |   |  Rơ le số lý thuyết và ứng dụng / Nguyễn Hồng Thái, Vũ Văn Tẩm . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  Giáo dục,  . -  367 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt:  00000266                                      00001566 | 
	
		| 2 |   |  Cơ sở hóa học hữu cơ : tập III / Thái Doãn Tĩnh . - Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  . -  395 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002242 | 
	
		| 3 |   |  Các bài giảng về những phương pháp tiệm cận của động lực học phi tuyến / Iu. A. Mitrôpônskii, Nguyễn Văn Đạo . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  Đại học Quốc gia,  . -  492 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000423 | 
	
		| 4 |   |  Toán học trong hệ sinh thái / Bùi Văn Thanh (dịch) . - Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  1982. -  274 tr.;  18 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003363 | 
	
		| 5 |   |  Giáo trình giản yếu cơ học lý thuyết / Targ X.M . - Hà Nội:  Đại học và trung học chuyên nghiệp Hà nội,  1983. -  472 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000218 | 
	
		| 6 |   |  Các thể ký báo chí / Đức Dũng . - Hà Nội:  Văn hóa Thông tin,  1996. -  365 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003207 | 
	
		| 7 |   |  Hóa đại cương / Nguyễn Đức Chung . - Hồ Chí Minh:  Trẻ,  1996. -  304 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003291 | 
	
		| 8 |   |  Giải một bài toán như thế nào? / Hồ Thuần (dịch), Bùi Tường (dịch) . - Hà Nội:  Giáo dục,  1997. -  231 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003039 | 
	
		| 9 |   |  Sáng tạo toán học / Polya G . - Hà Nội:  Giáo dục,  1997. -  577 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003264 | 
	
		| 10 |   |  Lý thuyết mã / Nguyễn Thúy Vân . - Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  1999. -  207 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00011617 | 
	
		| 11 |   |  Lý thuyết tài chính / Dương Đăng Chinh ... [và những người khác] . - Hà Nội:  Tài chính,  2000. -  505 tr.;  20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000623 | 
	
		| 12 |   |  Hướng dẫn tự học AutoCAD 2000 toàn tập: tập II / Trung Nguyên, Giang Đô . - Hà Nội:  Thống kê,  2000. -  609 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000359 | 
	
		| 13 |   |  Quảng cáo / Nguyễn Văn Thi, Hoàng Trọng chủ biên . - Hồ Chí Minh:  Đại học Quốc gia,  2000. -  220 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001427 | 
	
		| 14 |   |  Căn bản về điện và điện tử : tập II / T.Horn Delton, Nguyễn Văn Khi biên dịch . - Hồ Chí Minh:  Thành phố Hồ Chí Minh,  2000. -  224 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001684 | 
	
		| 15 |   |  Lý thuyết mạch điện tử và tự động thiết kế mạch bằng máy tính / Dương Tử Cường . - Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  2000. -  199 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000789 | 
	
		| 16 |   |  Lý thuyết mạch : tập II / Phương Xuân Nhàn, Hồ Anh Túy . - Lần thứ 2. -  Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  2001. -  311 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000369 | 
	
		| 17 |   |  Tự học AutoCad 14 : dùng cho thiết kế và vẽ kỹ thuật : Cơ khí - Kiến trúc, xây dựng điện - Thiết kế / Nguyễn Đức Giải, Võ Dũng . - Hồ Chí Minh:  Thành phố Hồ Chí Minh,  2001. -  393 tr.;  23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000351 | 
	
		| 18 |   |  Cơ học cơ sở : tập I / Nguyễn Trọng, Tống Danh Đạo, Lê Thị Hoàng Yến . - Lần thứ 2. -  Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  2001. -  243 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000301 | 
	
		| 19 |   |  Lý thuyết mạch : tập I / Phương Xuân Nhàn, Hồ Anh Túy . - Lần thứ 2. -  Hà Nội:  Khoa học và kỹ thuật Hà Nội,  2002. -  280 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt:  00000367                                      00001156-00001157 | 
	
		| 20 |   |  Antennas for All Applications / John D. Kraus, Ronald Marhefka, Ben A. Munk . - Lần thứ 3. -  New York:  McGRAW-HILL,  2002. -  938 tr.;  23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013447 | 
	
		| 21 |   |  Advances In Algebra /  K. P. Shum, Z. X. Wan, J. P. Zhang . - Singapore:  World Scientific,  2003. -  514 tr.;  24 | 
	
		| 22 |   |  Lý thuyết và kỹ thuật anten / Phan Anh . - Lần thứ 4. -  Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  2003. -  453 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt:  00000382                                      00001412 | 
	
		| 23 |   |  Lý thuyết dẻo ứng dụng / Lê Quang Minh, Đặng Việt Cương . - Hà Nội:  Khoa học và kỹ thuật Hà Nội,  2003. -  253 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003257 | 
	
		| 24 |   |  Giáo trình cơ học lý thuyết / Phan Văn Cúc, Nguyễn Trọng . - Hà Nội:  Xây dựng,  2003. -  236 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt:  00000083                                      00001151 |