1 | | Kinh tế học vĩ mô / Mankiw N. Gregory, Khoa Kinh tế. Trường Đại học Kinh tế TP.Hồ Chí Minh dịch . - Lần thứ 6. - Singapore: Cengage Learning, 2014. - 595 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015216-00015218 |
2 | | Giáo trình kinh tế học vĩ mô / Nguyễn Ngọc Thạch, Lý Hoàng Ánh . - Hồ Chí Minh: Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2014. - 424 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013847-00013849 |
3 | | Kinh tế vĩ mô / Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung . - Lần thứ 6. - Hồ Chí Minh: Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2016. - 267 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015664-00015668 |
4 | | Tóm tắt - bài tập - trắc nghiệm kinh tế vĩ mô1 / Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ, Lâm Mạnh Hà . - Lần thứ 12. - Hồ Chí Minh: Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2016. - 299 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015669-00015671 00015673 |
5 | | Kinh tế học vĩ mô = Principles of macroeconomics / Mankiw N. Gregory, Khoa Kinh tế. Trường Đại học Kinh tế TP.Hồ Chí Minh dịch . - Lần thứ 6. - Hà Nội: Cengage/Hồng Đức, 2016. - 596 tr.; 23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016385-00016387 |
6 | | Tóm tắt - bài tập - trắc nghiệm kinh tế vĩ mô / Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ, Lâm Mạnh Hà . - Lần thứ 13. - Hồ Chí Minh: Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2017. - 265 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016338-00016342 |
7 | | Câu hỏi - bài tập - trắc nghiệm kinh tế vĩ mô / Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ, Lâm Mạnh Hà . - Lần thứ 14. - Hồ Chí Minh: Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2019. - 265 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018160-00018163 |
8 | | Kinh tế học vĩ mô / Mankiw N. Gregory, Khoa Kinh tế. Trường Đại học Kinh tế TP.Hồ Chí Minh dịch . - Lần thứ 6. - Hồ Chí Minh: Cengage/Hồng Đức, 2020. - 596 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018164-00018167 |
9 | | Principles of Macroeconomics / Mankiw N. Gregory . - Lần thứ 9. - Singapore: Cengage, 2021. - 531 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018529 |
10 | | Kinh tế học vĩ mô = Principles of macroeconomics / N Gregory Mankiw ; Khoa Kinh tế. Trường Đại học Kinh tế TP.Hồ Chí Minh dịch . - Xuất bản lần thứ 6. - H. : Hồng Đức/Cengage, 2022. - xxxiii, 596 tr. : minh hoạ ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019912-00019916 |