1 | | Kinh tế Việt Nam trên đường hội nhập : quản lý quá trình tự do hóa tài chính / Trần Ngọc Thơ . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 305 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000214 |
2 | | Toàn cầu hóa và những mặt trái / Stiglitz Joseph E . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Trẻ, . - 366 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00003537-00003538 |
3 | | Cẩm nang đầu tư xây dựng và đấu thầu / . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Tài chính, . - 1420 tr.; 30 cm. - ( Tủ sách văn bản quy phạm pháp luật ) Số Đăng ký cá biệt: 00002152 |
4 | | Kinh tế, kỹ thuật, phân tích và lựa chọn dự án đầu tư - Tập I / Phạm Phụ . - Hà Nội: Trường ĐH Bách khoa TP. Hồ Chí Minh, . - 238 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003260 |
5 | | Hợp đồng kinh tế và giải quyết tranh chấp kinh tế : Tập I / Tòa án nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh. Tòa kinh tế . - Hồ Chí Minh: Thành phố Hồ Chí Minh, . - 615 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003276 |
6 | | Kinh tế môi trường / Turner Kerry R . - : , . - 283 tr.; 29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001862 |
7 | | Tài liệu tham khảo vận dụng các nghị quyết của ban chấp hành trung ương Đảng khoá IX vào giảng dạy môn kinh tế chính trị Mác-Lênin chủ nghĩa xã hội khoa học trong các trường dạy học cao đẳng / . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Hà Nội, . - 157 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000392 |
8 | | Đông Á phục hưng ý tưởng phát triển kinh tế / . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, . - 428 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000385 |
9 | | Quảng cáo truyền hình trong kinh tế thị trường phân tích và đánh giá / Đào Hữu Dũng . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, . - 421 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000380 |
10 | | Giáo trình kinh tế chính trị Mác - Lênin / Bộ Giáo Dục và Đào Tạo . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, . - 510 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001277 |
11 | | Đất đai trong thời kỳ chuyển đổi: Cải cách và nghèo đói ở nông thôn Việt Nam / Ravallion Martin, Walle Dominique Van De . - Hà Nội: Văn hoá thông tin, . - 221 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00000915 |
12 | | Vai trò của nghị viện trong hạn chế tham nhũng = Thinking of you / Stapenhurst Rick, Johnston Niall, Pelizzo Riccardo . - America: Ngân hàng thế giới, . - 281 tr.; 26 Số Đăng ký cá biệt: 00000922 |
13 | | Thương mại Việt Nam và APEC / . - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 592 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000947 |
14 | | Kinh tế và quản lý doanh nghiệp / Ngô Trần Ánh ... [ và những người khác ] . - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 443 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000655-00000656 |
15 | | Bước chuyển sang nền kinh tế tri thức ở một số nước trên thế giới hiện nay / Lưu Ngọc Trịnh . - Hồ Chí Minh: Giáo dục, . - 444 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000682 |
16 | | Từ điển kinh tế / Cô-dơ-lốp G.A., Pe-rơ-vu-sin S.P . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Sự thật, 1976. - 740 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000806 |
17 | | Economic Analysis Agricultural Projects / Gittinger J Price . - London: The Johns Hopkins University Press, 1982. - 505 tr.; 25 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000549 |
18 | | Từ điển thuật ngữ quản trị kinh doanh Anh Việt / Lê Minh Đức . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 1994. - 481 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000114 |
19 | | Nhỏ là đẹp : Về lợi thế của quy mô vừa và nhỏ trong kinh tế = Small is beautiful : Economics as if people mattered / Schumacher E.F . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 1995. - 449 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000671 |
20 | | Từ điển kinh tế Penguin / . - Hà Nội: Giáo dục, 1995. - 668 tr.; 17 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000605 |
21 | | Từ điển thuật ngữ kinh tế thị trường hiện đại / Nguyễn Văn Triện, Kim Ngọc, Ngọc Trịnh . - Hà Nội: Thống kê, 1997. - 435 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000370 |
22 | | Kinh tế vĩ mô = Macroeconomics / Mankiw N. Gregory . - Hà Nội: Thống kê, 1997. - 529 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000580 |
23 | | Công nghiệp hóa Việt Nam trong thời đại châu Á - Thái Bình Dương / . - Hồ Chí Minh: Thành phố Hồ Chí Minh, 1997. - 285 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007427-00007433 |
24 | | Thường thức kinh tế học : Thuật giao tế trên thương trường / Phạm Côn Sơn . - Đồng Nai: Đồng Nai, 1997. - 226 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000502 |