| 1 |   |  Tổ chức thi công / Nguyễn Đình Hiện . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  Hà Nội,  . -  92 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000389 | 
	
		| 2 |   |  Kỹ thuật thi công / Nguyễn Đình Hiện . - Lần thứ 2. -  Hà Nội:  Xây dựng,  2008. -  215 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007227-00007228 | 
	
		| 3 |   |  Giáo trình kỹ thuật thi công / Bộ Xây dựng . - Hà Nội:  Xây dựng,  2009. -  250 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007255-00007256 | 
	
		| 4 |   |  Kỹ thuật thi công / Nguyễn Đình Hiện . - Hà Nội:  Xây dựng,  2010. -  215 tr.;  27 Số Đăng ký cá biệt: 00009672 | 
	
		| 5 |   |  Giáo trình kỹ thuật thi công / Bộ Xây dựng . - Lần thứ 2. -  Hà Nội:  Xây dựng,  2010. -  230 tr.;  27 Số Đăng ký cá biệt: 00010587-00010588 | 
	
		| 6 |   |  Kỹ thuật thi công / Nguyễn Đình Hiện . - Hà Nội:  Xây dựng,  2011. -  215 tr.;  27 Số Đăng ký cá biệt: 00010558-00010559 | 
	
		| 7 |   |  Giáo trình kỹ thuật thi công / Bộ Xây Dựng . - Lần thứ 2. -  Hà Nội:  Xây dựng,  2011. -  231 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016016-00016019 | 
	
		| 8 |   |  Kỹ thuật thi công / Nguyễn Đình Hiện . - Hà Nội:  Xây dựng,  2011. -  215 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017060-00017064 | 
	
		| 9 |   |  Giáo trình kỹ thuật thi công / Bộ Xây dựng . - Hà Nội:  Xây dựng,  2011. -  250 tr.;  27 Số Đăng ký cá biệt: 00010561 | 
	
		| 10 |   |  Kỹ thuật thi công xây dựng: Tập 1: Công tác đất, cọc và thi công bê tông tại chỗ / Nguyễn Đình Thám, Trần Hồng Hải, Cao Thế Trực . - Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  2013. -  262 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015309-00015310 | 
	
		| 11 |   |  Hướng dẫn thiết kế kỹ thuật thi công mạng lưới cấp nước / Nguyễn Thị Thanh Hương, Phan Tiến Tâm . - Hà Nội:  Xây dựng,  2015. -  154 tr.;  27 cm. - (  Thư mục: tr. 252 ) Số Đăng ký cá biệt: 00018820-00018821 | 
	
		| 12 |   |  Kỹ thuật thi công / Lê Khánh Toàn, Phan Quang Vinh, Đặng Hưng Cầu, .. . - Hà Nội:  Xây dựng,  2017. -  210 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015986-00015987 | 
	
		| 13 |   |  Kỹ thuật thi công : Tập 1 / Đỗ Đình Đức, Lê Kiều . - Lần thứ 2. -  Hà Nội:  Xây dựng,  2020. -  253 tr.;  27 cm. - (  Thư mục : tr. 249-250 ) Số Đăng ký cá biệt: 00019002-00019003 |