Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  13  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Tổ chức thi công / Nguyễn Đình Hiện . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Hà Nội, . - 92 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000389
  • 2 Kỹ thuật thi công / Nguyễn Đình Hiện . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2008. - 215 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00007227-00007228
  • 3 Giáo trình kỹ thuật thi công / Bộ Xây dựng . - Hà Nội: Xây dựng, 2009. - 250 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00007255-00007256
  • 4 Kỹ thuật thi công / Nguyễn Đình Hiện . - Hà Nội: Xây dựng, 2010. - 215 tr.; 27
  • Số Đăng ký cá biệt: 00009672
  • 5 Giáo trình kỹ thuật thi công / Bộ Xây dựng . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2010. - 230 tr.; 27
  • Số Đăng ký cá biệt: 00010587-00010588
  • 6 Kỹ thuật thi công / Nguyễn Đình Hiện . - Hà Nội: Xây dựng, 2011. - 215 tr.; 27
  • Số Đăng ký cá biệt: 00010558-00010559
  • 7 Giáo trình kỹ thuật thi công / Bộ Xây Dựng . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2011. - 231 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00016016-00016019
  • 8 Kỹ thuật thi công / Nguyễn Đình Hiện . - Hà Nội: Xây dựng, 2011. - 215 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00017060-00017064
  • 9 Giáo trình kỹ thuật thi công / Bộ Xây dựng . - Hà Nội: Xây dựng, 2011. - 250 tr.; 27
  • Số Đăng ký cá biệt: 00010561
  • 10 Kỹ thuật thi công xây dựng: Tập 1: Công tác đất, cọc và thi công bê tông tại chỗ / Nguyễn Đình Thám, Trần Hồng Hải, Cao Thế Trực . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2013. - 262 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00015309-00015310
  • 11 Hướng dẫn thiết kế kỹ thuật thi công mạng lưới cấp nước / Nguyễn Thị Thanh Hương, Phan Tiến Tâm . - Hà Nội: Xây dựng, 2015. - 154 tr.; 27 cm. - ( Thư mục: tr. 252 )
  • Số Đăng ký cá biệt: 00018820-00018821
  • 12 Kỹ thuật thi công / Lê Khánh Toàn, Phan Quang Vinh, Đặng Hưng Cầu, .. . - Hà Nội: Xây dựng, 2017. - 210 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00015986-00015987
  • 13 Kỹ thuật thi công : Tập 1 / Đỗ Đình Đức, Lê Kiều . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2020. - 253 tr.; 27 cm. - ( Thư mục : tr. 249-250 )
  • Số Đăng ký cá biệt: 00019002-00019003
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.860.752

    : 72.670

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến