| 1 |  | Thiết kế phần điện nhà máy điện và trạm biến áp / Phạm Văn Hòa, Phạm Ngọc Hùng . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 211 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00003826-00003828 |
| 2 |  | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình / Bùi Mạnh Hùng . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 231 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00003882-00003883 |
| 3 |  | Gia công trên máy tiện / Nguyễn Tiến Đào . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 248 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00004101-00004102 |
| 4 |  | Xử lý thống kê các số liệu thực nghiệm trong hóa học / Huỳnh Văn Trung, Đỗ Quý Sơn . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 106 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00004162 |
| 5 |  | Lập trình với Windows 98 / Nguyễn Ngọc Tuấn . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 888 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000101 |
| 6 |  | Kỹ thuật điện cao áp quá điện áp và bảo vệ chống quá điện áp / Trần Văn Tớp . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 304 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00003788-00003790 00004140-00004142 |
| 7 |  | Mỹ thuật vẽ các khối hình học / Gia Bảo . - Hồ Chí Minh: Mỹ thuật, . - 46 tr.; 29 Số Đăng ký cá biệt: 00004197-00004198 00005369-00005370 |
| 8 |  | Giáo trình kỹ thuật lập trình / Lê Hữu Lập, Nguyễn Duy Phương . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Bưu điện, . - 2002 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000119 |
| 9 |  | Chi tiết cơ cấu chính xác: T1 / Nguyễn Trọng Hùng . - Hà Nội: Bách khoa, . - 239 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00004274 |
| 10 |  | Software engineering : modern approaches / Braude Eric J., Bernstein Michael E . - Lần thứ 2. - Hoboken, New Jersey: John Wiley & Sons, . - 782 tr.; 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017408 |
| 11 |  | Vẽ 50 loài chim / . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, . - 50 tr.; 29 Số Đăng ký cá biệt: 00005395-00005396 |
| 12 |  | Lập trình C trong kỹ thuật điện tử / Buchanan W . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 414 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000307 00001503-00001504 00001667 |
| 13 |  | Lý thuyết chuyên môn nguội sửa chữa: Phần 1: Sửa chữa máy / Cao Văn Sâm, Nguyễn Đức Thọ, Vũ Xuân Hùng . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Lao động, . - 179 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00003659-00003660 |
| 14 |  | Bộ sách kỹ thuật thông tin số: T4: Thông tin vô tuyến / Nguyễn Văn Đức . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 217 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00003452-00003454 00003841-00003844 |
| 15 |  | Kỹ thuật chế biến 200 món ăn / Trần Khánh Hùng . - Hà Nội: Hà Nội, . - 269 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00000345 |
| 16 |  | Giáo trình nguồn điện thông tin / Lê Quang Vị . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Bưu điện, . - 327 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00003428-00003430 |
| 17 |  | Thiết kế tối ưu / Nguyễn Viết Trung . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Xây dựng, . - 162 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000259-00000260 |
| 18 |  | Chế tạo máy / Yoo Byung Seok . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Lao động - Xã hội, . - 183 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000242 00001482 |
| 19 |  | Nhiệt động lực học kỹ thuật / Hoàng Đình Tín, Lê Chí Hiệp . - Hồ Chí Minh: Trường ĐH Bách khoa TP. Hồ Chí Minh, . - 314 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003372 |
| 20 |  | Cơ sở kỹ thuật chuyển mạch tổng đài : tập II / Nguyễn Hồng Sơn, Hoàng Đức Hải . - Hồ Chí Minh: Giáo dục, . - 298 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000963 00002362 |
| 21 |  | Giáo trình kỹ thuật trồng rau / Tạ Thu Cúc . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Hà Nội, . - 305 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000435-00000436 |
| 22 |  | Kỹ thuật an toàn trong cung cấp và sử dụng điện / Nguyễn Xuân Phú . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 316 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000396 |
| 23 |  | Hỏi đáp về kỹ thuật điện hạ áp / Phạm Văn Khiết . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 288 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000391 |
| 24 |  | Kỹ thuật an toàn vệ sinh lao động và phòng chống cháy nổ trong xây dựng / Bùi Mạnh Hùng . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 286 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000390 |