1 | | Lý thuyết tài chính / Dương Đăng Chinh . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Tài chính, . - 487 tr.; 21 cm |
2 | | Ứng dụng Excel 2000 vào tài chính và kế toán / Minh Thông, Lê Văn Lâm . - Lần thứ 1. - Bến Tre: Thống kê, . - 196 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000316 00001710 |
3 | | Financial accounting / . - Hà Nội: Lao động, . - 298 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00005066-00005068 |
4 | | Giáo trình kế toán nhà nước / Phạm Văn Đăng, Phan Thị Cúc, Trần Phước, Nguyễn Thị Tuyết Nga, Nguyễn Thị Thúy Hạnh . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 499 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002095-00002097 |
5 | | Hướng dẫn thực hành kế toán đơn vị hành chánh sự nghiệp / Huỳnh Văn Hoài . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 292 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000431-00000432 |
6 | | Báo cáo tài chính và báo cáo kế toán quản trị / Võ Văn Nhị . - Lần thứ 1. - : Giao thông vận tải, . - 343 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002098-00002101 |
7 | | Hướng dẫn làm kế toán bằng Excel / Trần Văn Thắng . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 510 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000406-00000407 |
8 | | Chế độ kế toán doanh nghiệp: Q2: Báo cáo tài chính, Chứng từ và sổ kế toán, Sơ đồ kế toán / Bộ Tài chính . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Giao thông vận tải, . - 543 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00003508-00003509 |
9 | | Kế toán dịch vụ / Nguyễn Phú Giang . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Tài chính, . - 695 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00003503-00003504 |
10 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn mực kế toán Việt Nam / Bộ Tài chính . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Lao động - Xã hội, . - 471 tr.; 28 Số Đăng ký cá biệt: 00003498-00003502 |
11 | | Kế toán thương mại, dịch vụ và kinh doanh xuất nhập khẩu / Phan Đức Dũng . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 922 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00003555 |
12 | | 333 sơ đồ kế toán / Võ Văn Nhị . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Tài chính, . - 402 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002116-00002118 |
13 | | Hướng dẫn thực hiện : Luật kế toán và chuẩn mực kế toán / Bộ Tài chính . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Tài chính, . - 703 tr.; 25 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002119-00002121 |
14 | | Hướng dẫn thực hành kế toán và báo cáo thuế / Phan Đức Dũng . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Lao động - Xã hội, . - 777 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002156-00002160 |
15 | | Hướng dẫn thực hiện chế độ chứng từ, sổ kế toán và các hình thức kế toán (Ban hành theo Quyết định số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20-3-2006) / Nguyễn Phương Liên . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Tài chính, . - 344 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002111-00002115 |
16 | | Bài tập kế toán quản trị / Phạm Văn Dược . - Hà Nội: Thống kê, . - 306 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003130 |
17 | | Hệ thống hóa các văn bản pháp luật về kế toán doanh nghiệp / . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 1997. - 751 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000998 |
18 | | Tin học phổ thông dành cho thư ký và kế toán / Nguyễn Ngọc Tuấn, Nguyễn Văn Thanh, Lưu Hoàng Phúc . - Hồ Chí Minh: Thống kê, 1997. - 477 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000917 |
19 | | Hướng dẫn làm kế toán trên máy vi tính : phần mềm kế toán KTVN 3.11 / . - Hồ Chí Minh: Thống kê, 1998. - 66 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000896 |
20 | | Kế toán quản lý / Hùng Mạnh . - Hà Nội: Thống kê, 1998. - 439 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000365 |
21 | | Kế toán đại cương / Nguyễn Việt, Võ Văn Nhị . - Hà Nội: Tài chính, 1999. - 377 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00011834 |
22 | | Hệ thống tài khoản quốc gia ứng dụng trong phân tích kinh tế và trong công tác kế hoạch / Nguyễn Văn Quỳ . - Hồ Chí Minh: Thống kê, 2000. - 499 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000746-00000747 |
23 | | Kế toán doanh nghiệp : Lý thuyết - Bài tập mẫu và bài giải : VAT / Nguyễn Văn Công ... [và những người khác] . - Hà Nội: Tài chính, 2000. - 328 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000290-00000291 |
24 | | Lý thuyết tài chính / Dương Đăng Chinh ... [và những người khác] . - Hà Nội: Tài chính, 2000. - 505 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000623 |