1 | | Vật liệu kĩ thuật nhiệt và kĩ thuật lạnh / Nguyễn Đức Lợi (và các tác giả khác) . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Giáo dục, 1998. - 299 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001616 00003045 |
2 | | Giáo trình vẽ kĩ thuật / Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn . - Hà Nội: Giáo dục, 2002. - 207 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007085 |
3 | | Giáo trình dung sai lắp ghép và kĩ thuật đo lường / Ninh Đức Tốn, Nguyễn Thị Xuân Bảy . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Giáo dục, 2009. - 223 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007067-00007068 |
4 | | Bài tập vẽ kĩ thuật xây dựng: Tập 1 / Đặng Văn Cứ, Nguyễn Quang Cự, Đoàn Như Kim . - Lần thứ 18. - Hà Nội: Giáo dục, 2014. - 127 tr.; 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015407-00015408 00015978-00015981 00016516-00016525 |
5 | | Bài tập vẽ kĩ thuật xây dựng: Tập 2 / Nguyễn Quang Cự, Đặng Văn Cứ, Đoàn Như Kim . - Lần thứ 12. - Hà Nội: Giáo dục, 2014. - 107 tr.; 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015409-00015410 |
6 | | Kỹ thuật đo lường tự động điều khiển / Phạm Văn Tuân, Hán Trọng Thanh, Đỗ Trọng Tuấn . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Bách khoa Hà Nội, 2015. - 307 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015457-00015458 |
7 | | Thiết kế logic số / Đặng Hoài Bắc, Nguyễn Ngọc Minh . - H. : Thông tin và Truyền thông, 2015. - 460 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00020053-00020055 |
8 | | Giáo trình dung sai lắp ghép và kĩ thuật đo lường / Ninh Đức Tốn, Nguyễn Thị Xuân Bảy . - Lần thứ 5. - Hà Nội: Giáo dục, 2015. - 222 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016866-00016870 |
9 | | Đê biển và mái kè nghiêng / PGS.TS. Thiều Quang Tuấn . - Hà Nội: Xây dựng, 2016. - 178 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015360-00015363 00015397-00015398 |
10 | | Vẽ kỹ thuật : Dùng cho sinh viên ngành Điện / Hoàng Long (ch.b.), Phan Văn Hiếu, Nguyễn Đức Toàn, Bùi Đức Hùng ; Bành Tiến Long h.đ . - H. : Bách khoa Hà Nội, 2019. - 167 tr. : hình vẽ, bảngThư mục: tr. 167 ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00020244-00020245 |
11 | | Rơle kỹ thuật số bảo vệ hệ thống điện : Sách chuyên khảo / Lê Kim Hùng, Vũ Phan Huấn . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2020. - 715 tr. : hình vẽ, bảng ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00020242-00020243 |
12 | | Lập trình PLC Mitsubishi dòng FX5U : Sách tham khảo dùng cho sinh viên ngành Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa / Vũ Văn Phong, Trần Vi Đô . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2020. - 83 tr.; 24 cm. - ( Thư mục : tr. 83 ) Số Đăng ký cá biệt: 00001344-00001348 |
13 | | Kỹ thuật kiến trúc cảnh quan = Construction for landscape architecture / Robert Holden, Jamie Liversedge ; Đỗ Hoàng Sơn dịch ; H.đ.: Vũ Việt Anh.. . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2020. - 241 tr : hình vẽ, ảnh màu ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00020205-00020207 |
14 | | Kĩ thuật truyền nhiệt : mô hình và thiết kế / Nguyễn Hữu Tùng . - Hà Nội: Bách khoa Hà Nội, 2020. - 916 tr.; 27 cm. - ( Thư mục cuối mỗi chương ) Số Đăng ký cá biệt: 00018675-00018676 |
15 | | Tối ưu hóa trong điều khiển và điều khiển tối ưu / Nguyễn Doãn Phước . - Xuất bản lần thứ 2. - Hà Nội: Bách khoa Hà Nội, 2020. - 347 tr.: hình vẽ; 24 cm. - ( Thư mục: tr. 344 ) Số Đăng ký cá biệt: 00018671-00018672 00020252-00020253 |
16 | | Sổ tay hướng dẫn thiết kế, thi công các giải pháp phòng chống xói lở bảo vệ bờ biển / Lê Hải Trung, Trần Thanh Tùng ... [và những người khác] . - Hà Nội: Xây dựng, 2021. - 200 tr.; 21 cm. - ( Thư mục : tr. 196-198 ) Số Đăng ký cá biệt: 00002811-00002812 |
17 | | Smartphone Filmmaking : Theory and practice / Max Schleser . - New York : Bloomsbury Academic, 2021. - xvii, 246 pages : color illustrations ; 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00020409 |
18 | | Đồ hoạ kiến trúc : Tập 1 : Vẽ kỹ thuật kiến trúc / Nguyễn Hữu Trí (ch.b.), Nguyễn Thị Kim Tú . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2021. - 204 tr. : minh hoạ ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00020148-00020150 |
19 | | Xử lý hậu kỳ với Adobe Premiere Pro = Adobe Premiere Pro CS6 Digital Classroom / Jerron Smith, Nhóm đào tạo AGI ; Trường Đại học FPT dịch . - Tái bản lần 4. - H. : Bác khoa Hà Nội, 2021. - xiii, 319 tr. : minh họa ; 23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00020845-00020847 |
20 | | Thực hành CAD/CAE/CAM trên phần mềm Inventor : Tập 1 : Thực hành thiết kế mô phỏng CAD / Dương Xuân Biên . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2022. - 590 tr. : hình vẽ, bảng ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00020077-00020079 |
21 | | Giáo trình Kỹ thuật điện cao áp / Ch.b.: Đỗ Anh Tuấn, Vũ Thị Thu Nga . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2022. - 176 tr. : minh hoạ ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00020101-00020103 |
22 | | Tính toán phân tích kết cấu và vật liệu ở trạng thái giới hạn / Lê Văn Cảnh (ch.b.), Nguyễn Hoàng Phương, Hồ Lê Huy Phúc . - H. : Xây dựng, 2022. - 218 tr. : hình vẽ, bảng ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00020178-00020180 |
23 | | Tải trọng và tác động : TCVN 2737 : 2023 = Loads and Actions . - Xuất bản lần 4. - H. : Xây dựng, 2023. - 92 tr. : hình vẽ, bảng ; 31 cm Số Đăng ký cá biệt: 00020865-00020868 |
24 | | Giáo trình Dao động kỹ thuật = Textbook of engineering vibration / Nguyễn Văn Khang, Nguyễn Thị Vân Hương . - H. : Bác khoa Hà Nội, 2023. - 163 tr. : minh họa ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00020863 |