Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  19  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 365 câu tiếng phổ thông Trung Quốc cho người Việt Nam tự học / Lê Kim Ngọc Tuyết . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 1993. - 215 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003309
  • 2 Bài tập luyện dịch tiếng Hoa / Đỗ Chiêu Đức . - Đồng Nai: Đồng Nai, 1996. - 140 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000440
  • 3 Thành ngữ - cách ngôn gốc Hán / Nguyễn Văn Bảo . - Lần thứ 2. - Hà Nội: ĐH Quốc gia Hà Nội, 1999. - 432 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003261
  • 4 Tự học tiếng phổ thông trung hoa cấp tốc / Nguyễn Hữu Trí . - Hà Nội: Văn hoá thông tin, 2000. - 170 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002724
  • 5 Học tiếng Hoa qua các mẫu câu biểu hiện tình cảm / Mã Thành Tài . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2006. - 347 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00009024-00009026
  • 6 1500 câu giao tiếp Hoa - Việt / Mã Thành Tài . - Hà Nội: Thanh niên, 2006. - 404 tr.; 20
  • Số Đăng ký cá biệt: 00005411-00005412
  • 7 Tiếng Hoa giao tiếp / Trần Thị Thanh Liêm . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2007. - 286 tr.; 19
  • Số Đăng ký cá biệt: 00005409-00005410
  • 8 Kinh nghiệm để trường thọ / . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2008. - 152 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004399-00004400
  • 9 Rèn luyện kỹ năng dịch thuật Việt Hoa, Hoa Việt / Trần Thị Thanh Liêm, Hoàng Trà . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2008. - 321 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00005237-00005238
  • 10 Luyện dịch Hoa Việt, Việt Hoa / Trần Thị Thanh Liêm, Trần Hoài Thu . - Hà Nội: Văn hoá thông tin, 2008. - 378 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004707-00004708
  • 11 Học tiếng Hoa qua những mẩu chuyện vui / Tống Kiệt . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2009. - 286 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00007898-00007899
  • 12 Phân biệt từ dễ nhầm trong tiếng Hoa / Thanh Hà . - Hà Nội: Hồng Đức, 2009. - 168 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00005661-00005662
  • 13 Giao tiếp tiếng Hoa văn phòng / Ngọc Huyên . - Hồ Chí Minh: Văn hóa Sài Gòn, 2009. - 188 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00005659-00005660
  • 14 Học nhanh ngữ pháp tiếng Hoa cơ bản / Minh Hoàng . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2011. - 202 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00009544-00009546
  • 15 Ngữ pháp tiếng Trung hiện đại / Quỳnh Thiên . - Hà Nội: ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI, 2012. - 335 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00012216-00012218
  • 16 Tự học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề (Kèm 1CD) / Ngọc Hân, Minh Nguyệt . - Hà Nội: Thời đại, 2014. - 283 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00014842-00014844
  • 17 301 câu đàm thoại tiếng Hoa / Trần Thị Thanh Liêm, Trần Đức Thính, Trương Ngọc Quỳnh, Châu Vĩ Linh, Phan Văn Các . - Hà Nội: Hồng Đức, 2018. - 415 tr.; 20 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00017547-00017551
  • 18 Giáo trình tiếng Hán thương mại / Sử Trung Kỳ, Hồ Linh Quân, Vương Tiêu Đan;, Nguyễn Thị Thanh Huệ . - Hà Nội: Dân trí, 2019. - 260 tr.; 30 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00018464-00018466
  • 19 Hội thoại giao tiếp tiếng Trung ngành du lịch khách sạn / Nhật Phạm . - Hà Nội: Thanh niên, 2019. - 202 tr.; 25 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00018461-00018463
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.868.781

    : 80.699

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến