| 1 |   |  Tính toán phân tích hệ thống điện / Đỗ Xuân Khôi . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  . -  1998 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000394 | 
	
		| 2 |   |  Giáo trình bảo vệ Rơ le và tự động hóa trong hệ thống điện : tập I : Bảo vệ Rơ le / Nguyễn Hoàng Việt . - Hồ Chí Minh:  Trường Đại học Kỹ thuật TP.HCM,  1999. -  282 tr.;  20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000511 | 
	
		| 3 |   |  Giáo trình bảo vệ Rơle và tự động hóa trong hệ thống mạch điện : tập II : Bảo vệ các phần tử trong hệ thống điện / Nguyễn Hoàng Việt . - Hồ Chí Minh:  Trường Đại học Kỹ thuật TP.HCM,  1999. -  200 tr.;  20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000510 | 
	
		| 4 |   |  Phân tích và điều khiển ổn định hệ thống điện / Lã Văn Út . - Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  2000. -  210 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt:  00001676                                      00001685 | 
	
		| 5 |   |  Industrial control wiring guide / Mercer Bob . - Lần thứ 2. -  London:  Routledge,  2001. -  127 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017224 | 
	
		| 6 |   |  Ngắn mạch trong hệ thống điện / Roeper Richard . - Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  2001. -  215 tr.;  20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000757-00000758 | 
	
		| 7 |   |  Bảo vệ Rơle và tự động hóa trong hệ thống điện / Nguyễn Hoàng Việt . - Hồ Chí Minh:  Trường ĐH Bách khoa TP. Hồ Chí Minh,  2001. -  454 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001505 | 
	
		| 8 |   |  Ngắn mạch trong hệ thống điện / Lê Kim Hùng, Đoàn Ngọc Minh Tú . - Lần thứ 2. -  Hà Nội:  Giáo dục,  2001. -  210 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001608 | 
	
		| 9 |   |  Thiết bị và hệ thống điện tử : nguyên lý bảo trì và xử lý hỏng hóc / Trần Đình Lợi . - Hồ Chí Minh:  Thống kê,  2003. -  594 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000971 | 
	
		| 10 |   |  Tính ngắn mạch và chỉnh định bảo vệ rơ le và trang bị tự động trên hệ thống điện / Hoàng Hữu Thận . - Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  2003. -  439 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001190 | 
	
		| 11 |   |  Thiết kế hệ thống điện / Nguyễn Hoàng Việt . - Lần thứ 2. -  Hồ Chí Minh:  Đại học Quốc gia,  2004. -  466 tr.;  27 Số Đăng ký cá biệt: 00006161-00006162 | 
	
		| 12 |   |  Hệ thống điện truyền tải và phân phối / Hồ Văn Hiến . - Lần thứ 2. -  Hồ Chí Minh:  Đại học Quốc gia,  2005. -  649 tr.;  27 Số Đăng ký cá biệt: 00006157-00006158 | 
	
		| 13 |   |  Lưới điện và hệ thống điện : Tập II / Trần Bách . - Lần thứ 3. -  Hà Nội:  Khoa học và kỹ thuật Hà Nội,  2005. -  327 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002306-00002308 | 
	
		| 14 |   |  Ngắn mạch và ổn định trong hệ thống điện / Nguyễn Hoàng Việt, Phan Thị Thanh Bình, Huỳnh Châu Duy . - Lần thứ 2. -  Hồ Chí Minh:  Đại học Quốc gia,  2005. -  370 tr.;  27 Số Đăng ký cá biệt: 00006155-00006156 | 
	
		| 15 |   |  Thiết kế các mạng và hệ thống điện / Nguyễn Văn Đạm . - Lần thứ 3. -  Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  2006. -  302 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00004137-00004139 | 
	
		| 16 |   |  Trạm và nhà máy điện / Huỳnh Nhơn, Hồ Đắc Lộc . - Hồ Chí Minh:  Đại học Quốc gia,  2006. -  307 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00006183 | 
	
		| 17 |   |  Vận hành hệ thống điện / Trần Quang Khánh . - Hà Nội:  Khoa học và kỹ thuật Hà Nội,  2006. -  274 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002294-00002296                                      00016250-00016252 | 
	
		| 18 |   |  Lưới điện và hệ thống điện: T3 / Trần Bách . - Lần thứ 3. -  Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  2006. -  322 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00004134-00004136 | 
	
		| 19 |   |  Mạng điện / Trần Quang Khánh . - Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  2007. -  312 tr.;  27 Số Đăng ký cá biệt: 00004034-00004036                                      00011969-00011970 | 
	
		| 20 |   |  Vận hành nhà máy điện / Trịnh Hùng Thám . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  2007. -  277 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00003785-00003787                                      00012029-00012030 | 
	
		| 21 |   |  Lưới điện và hệ thống điện : Tập I / Trần Bách . - Lần thứ 5. -  Hà Nội:  Khoa học và kỹ thuật Hà Nội,  2007. -  362 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002486-00002488 | 
	
		| 22 |   |  Tính toán thiết kế mạng điện với ECODIAL / Việt Hùng Vũ, Phạm Quang Huy . - Hà Nội:  Giao thông vận tải,  2008. -  224 tr.;  28 Số Đăng ký cá biệt: 00006060-00006061 | 
	
		| 23 |   |  Bài tập phần điện trong nhà máy điện và trạm biến áp / Đào Quang Thạch . - Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  2008. -  139 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00012027-00012028 | 
	
		| 24 |   |  Mạng lưới điện: Tính chế độ xác lập của các mạng và hệ thống điện phức tạp / Nguyễn Văn Đạm . - Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  2008. -  192 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00012004-00012005 |