1 | | Điều khiển số máy điện / Lê Văn Doanh ... [và những người khác] . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 296 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000417 |
2 | | Tính toán phân tích hệ thống điện / Đỗ Xuân Khôi . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 1998 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000394 |
3 | | Cấu tạo hệ thống truyền lực ôtô con / Nguyễn Khắc Trai . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 199 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000393 00001147 |
4 | | Hệ thống thông tin sợi quang / Phùng Văn Vận ... [và những người khác] . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 330 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000374 00001142 |
5 | | Hệ thống thông tin quang: T1 / Vũ Văn San . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Bưu điện, . - 274 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00003389-00003391 |
6 | | Hệ thống thông tin vệ tinh: T1 / Thái Hồng Nhị . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Bưu điện, . - 219 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00003413-00003415 |
7 | | Hệ thống thông tin vệ tinh: T2 / Thái Hồng Nhị . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Bưu điện, . - 205 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00003416-00003418 |
8 | | Hệ thống thông tin quang: T2 / Vũ Văn San . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Bưu điện, . - 317 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00003392-00003394 |
9 | | Hỗ trợ kỹ thuật cho lập trình hệ thống: T1 / Nguyễn Lê Tín . - Hồ Chí Minh: TP. Hồ Chí Minh, 1992. - 274 tr.; 20 Số Đăng ký cá biệt: 00011801 |
10 | | Giáo trình bảo vệ Rơle và tự động hóa trong hệ thống mạch điện : tập II : Bảo vệ các phần tử trong hệ thống điện / Nguyễn Hoàng Việt . - Hồ Chí Minh: Trường Đại học Kỹ thuật TP.HCM, 1999. - 200 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000510 |
11 | | Giáo trình bảo vệ Rơ le và tự động hóa trong hệ thống điện : tập I : Bảo vệ Rơ le / Nguyễn Hoàng Việt . - Hồ Chí Minh: Trường Đại học Kỹ thuật TP.HCM, 1999. - 282 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000511 |
12 | | Phân tích và điều khiển ổn định hệ thống điện / Lã Văn Út . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2000. - 210 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001676 00001685 |
13 | | Ngắn mạch trong hệ thống điện / Lê Kim Hùng, Đoàn Ngọc Minh Tú . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Giáo dục, 2001. - 210 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001608 |
14 | | Bảo vệ Rơle và tự động hóa trong hệ thống điện / Nguyễn Hoàng Việt . - Hồ Chí Minh: Trường ĐH Bách khoa TP. Hồ Chí Minh, 2001. - 454 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001505 |
15 | | Ngắn mạch trong hệ thống điện / Roeper Richard . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2001. - 215 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000757-00000758 |
16 | | Các hệ thống tính toán và xử lý thông tin / Tổng Cục Bưu điện . - Hà Nội: Bưu điện, 2001. - 277 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00006734-00006735 |
17 | | Industrial control wiring guide / Mercer Bob . - Lần thứ 2. - London: Routledge, 2001. - 127 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017224 |
18 | | Embedded Microprocessor Systems : Real World Design / Ball Stuart R . - Lần thứ 3. - Amsterdam: Newnes, 2002. - 362 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016091 00017186 |
19 | | Tính ngắn mạch và chỉnh định bảo vệ rơ le và trang bị tự động trên hệ thống điện / Hoàng Hữu Thận . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2003. - 439 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001190 |
20 | | Thiết bị và hệ thống điện tử : nguyên lý bảo trì và xử lý hỏng hóc / Trần Đình Lợi . - Hồ Chí Minh: Thống kê, 2003. - 594 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000971 |
21 | | Đánh giá độ tin cậy trong hệ thống điện / Nguyễn Hoàng Việt . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Đại học quốc gia Tp. HCM, 2004. - 257 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00008097-00008100 |
22 | | Thiết kế hệ thống điện / Nguyễn Hoàng Việt . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2004. - 466 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00006161-00006162 |
23 | | Lưới điện và hệ thống điện : Tập II / Trần Bách . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật Hà Nội, 2005. - 327 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002306-00002308 |
24 | | Ăng ten thông minh giải pháp cho thông tin di động trong tương lai / Nguyễn Mạnh Hải . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Bưu điện, 2005. - 124 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00003410-00003412 |