Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  61  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Thủ thuật Windows XP Professional / Phạm Hồng Tài . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 286 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000034-00000037
  • 2 Bảo vệ và phục hồi Windows NT / . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 657 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000040-00000041
  • 3 Điều hành và quản trị Microsoft Windows 2000 Server : trình độ trung cấp và cao cấp / Nguyễn Tiến, Nguyễn Văn Hoài, Đặng Xuân Hường . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 1242 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000005
  • 4 Cẩm nang LINUX / Nguyễn Tiến, Nguyễn Văn Hoài, Đặng Xuân Hường . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Giáo dục, . - 257 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000182-00000183
  • 5 Linux Kernel / Đỗ Duy Việt, Nguyễn Hoàng Thanh Ly . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 563 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000107-00000108
  • 6 Khám phá Windows XP / . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 467 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000100
  • 7 Windows XP cho mọi nhà / Hoàng Minh Mẫn . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 520 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000097
  • 8 Windows server 2003 toàn tập : tập II : Giao thức, hệ thống file và tính năng an toàn trong Windows server 2003 / Lữ Đức Hào . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 353 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000140
  • 9 Hướng dẫn sử dụng Windows, Microsoft office, Internet / Hoàng Cao Minh Cường . - : Khoa học và kỹ thuật Hà Nội, . - 252 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001141
                                         00001553-00001555
  • 10 Windows server 2003 toàn tập : tập I : Giao diện, đăng ký và cài đặt Windows server 2003 / Lữ Đức Hào . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 357 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000346
  • 11 Windows server 2003 toàn tập : tập III : phục hồi sự cố trong Windows server 2003 / Lữ Đức Hào . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 405 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000319
  • 12 Windows 98 tự học nhanh bằng hình ảnh = Microsoft Windows 98 at a Glance / Joyce Jerry, Moon Marianne . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Trẻ, . - 280 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000310
  • 13 Giáo trình tin học ứng dụng : tập I : Lập trình Linux / Hoàng Đức Hải, Nguyễn Phương Lan . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Giáo dục, . - 650 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000303
  • 14 Windows XP cài đặt và sử dụng / Hoàng Văn Đặng . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Trẻ, . - 189 tr.; 20 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000293
  • 15 MS - DOS Version 5.0 - Tập 1 / Tạ Minh Châu (dịch) . - Hồ Chí Minh: , 1992. - 323 tr.; 22 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003196
  • 16 Tự học nhanh Windows 95 trong 24 giờ / Nguyễn Tiến, Nguyễn Văn Hoài, Đặng Xuân Hường . - Hà Nội: Giáo dục, 1995. - 622 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001578
  • 17 Windows NT Server 4.0 kỹ năng quản trị và điều hành (dành cho quản trị viên-điều hành viên-lập trình viên) / Nguyễn Tiến, Nguyễn Văn Hoài, Đặng Xuân Hường . - Hà Nội: Giáo dục, 1998. - 633 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001545
  • 18 Tự học nhanh Windows 98 bằng hình ảnh / Nguyễn Tiến, Nguyễn Văn Hoài, Đặng Xuân Hường . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Giáo dục, 1998. - 253 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000342
  • 19 Kỹ thuật nối mạng Windows / VN - GUIDE tổng hợp và biên dịch . - Hà Nội: Thống kê, 1999. - 685 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001602-00001603
  • 20 Kỹ thuật nối mạng Windows NT Server / . - Hà Nội: Thống kê, 1999. - 1054 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00011675-00011676
  • 21 Dò tìm và xử lý sự cố Windows NT / VN - GUIDE tổng hợp và biên dịch . - Hà Nội: Thống kê, 1999. - 600 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001590
  • 22 Quản trị mạng Windows NT / VN-GUIDE tổng hợp và biên dịch . - Hà Nội: Thống kê, 1999. - 593 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001197
  • 23 Làm chủ Windows 2000 Server: T1 / Phạm Hoàng Dũng, Hoàng Đức Hải . - Hà Nội: Giáo dục, 2000. - 770 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00011662
  • 24 Mastering Windows 2000 Registry / Hipson Peter D . - America: SYBEX, 2000. - 725 tr.; 23
  • Số Đăng ký cá biệt: 00009200
  • Trang: 1 2 3
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.886.652

    : 98.570

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến