1 | | Thủ thuật Windows XP Professional / Phạm Hồng Tài . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 286 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000034-00000037 |
2 | | Bảo vệ và phục hồi Windows NT / . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 657 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000040-00000041 |
3 | | Điều hành và quản trị Microsoft Windows 2000 Server : trình độ trung cấp và cao cấp / Nguyễn Tiến, Nguyễn Văn Hoài, Đặng Xuân Hường . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 1242 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000005 |
4 | | Cẩm nang LINUX / Nguyễn Tiến, Nguyễn Văn Hoài, Đặng Xuân Hường . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Giáo dục, . - 257 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000182-00000183 |
5 | | Linux Kernel / Đỗ Duy Việt, Nguyễn Hoàng Thanh Ly . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 563 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000107-00000108 |
6 | | Khám phá Windows XP / . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 467 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000100 |
7 | | Windows XP cho mọi nhà / Hoàng Minh Mẫn . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 520 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000097 |
8 | | Windows server 2003 toàn tập : tập II : Giao thức, hệ thống file và tính năng an toàn trong Windows server 2003 / Lữ Đức Hào . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 353 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000140 |
9 | | Hướng dẫn sử dụng Windows, Microsoft office, Internet / Hoàng Cao Minh Cường . - : Khoa học và kỹ thuật Hà Nội, . - 252 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001141 00001553-00001555 |
10 | | Windows server 2003 toàn tập : tập I : Giao diện, đăng ký và cài đặt Windows server 2003 / Lữ Đức Hào . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 357 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00000346 |
11 | | Windows server 2003 toàn tập : tập III : phục hồi sự cố trong Windows server 2003 / Lữ Đức Hào . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 405 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000319 |
12 | | Windows 98 tự học nhanh bằng hình ảnh = Microsoft Windows 98 at a Glance / Joyce Jerry, Moon Marianne . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Trẻ, . - 280 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000310 |
13 | | Giáo trình tin học ứng dụng : tập I : Lập trình Linux / Hoàng Đức Hải, Nguyễn Phương Lan . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Giáo dục, . - 650 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000303 |
14 | | Windows XP cài đặt và sử dụng / Hoàng Văn Đặng . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Trẻ, . - 189 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000293 |
15 | | MS - DOS Version 5.0 - Tập 1 / Tạ Minh Châu (dịch) . - Hồ Chí Minh: , 1992. - 323 tr.; 22 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003196 |
16 | | Tự học nhanh Windows 95 trong 24 giờ / Nguyễn Tiến, Nguyễn Văn Hoài, Đặng Xuân Hường . - Hà Nội: Giáo dục, 1995. - 622 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001578 |
17 | | Windows NT Server 4.0 kỹ năng quản trị và điều hành (dành cho quản trị viên-điều hành viên-lập trình viên) / Nguyễn Tiến, Nguyễn Văn Hoài, Đặng Xuân Hường . - Hà Nội: Giáo dục, 1998. - 633 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001545 |
18 | | Tự học nhanh Windows 98 bằng hình ảnh / Nguyễn Tiến, Nguyễn Văn Hoài, Đặng Xuân Hường . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Giáo dục, 1998. - 253 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000342 |
19 | | Kỹ thuật nối mạng Windows / VN - GUIDE tổng hợp và biên dịch . - Hà Nội: Thống kê, 1999. - 685 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001602-00001603 |
20 | | Kỹ thuật nối mạng Windows NT Server / . - Hà Nội: Thống kê, 1999. - 1054 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011675-00011676 |
21 | | Dò tìm và xử lý sự cố Windows NT / VN - GUIDE tổng hợp và biên dịch . - Hà Nội: Thống kê, 1999. - 600 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001590 |
22 | | Quản trị mạng Windows NT / VN-GUIDE tổng hợp và biên dịch . - Hà Nội: Thống kê, 1999. - 593 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001197 |
23 | | Làm chủ Windows 2000 Server: T1 / Phạm Hoàng Dũng, Hoàng Đức Hải . - Hà Nội: Giáo dục, 2000. - 770 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00011662 |
24 | | Mastering Windows 2000 Registry / Hipson Peter D . - America: SYBEX, 2000. - 725 tr.; 23 Số Đăng ký cá biệt: 00009200 |