| 1 |  | Internet toàn tập hướng dẫn - thao tác - ứng dụng / Vincent Patrick . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Trẻ, . - 619 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000282 |
| 2 |  | Hướng dẫn sử dụng Windows, Microsoft office, Internet / Hoàng Cao Minh Cường . - : Khoa học và kỹ thuật Hà Nội, . - 252 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001141 00001553-00001555 |
| 3 |  | Internetworking với TCP / IP: tập I - Các nguyên lý, giao thức, kiến trúc: Phần II / Nguyễn Quốc Cường . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, . - 302 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001211 00001615 |
| 4 |  | Internet dùng trong học đường: Đại cương về Internet, ... / Đặng Hữu Chiến . - : Thống kê, . - 389 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001242-00001243 |
| 5 |  | Sử dụng internet: hướng dẫn sử dụng nhanh & dễ hiểu / Lê Minh Trí . - Hà Nội: Thống kê, 1998. - 408 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001201 |
| 6 |  | Sử dụng thực tế Microsoft Internet Explorer 5.0 trong 24 giờ / Vũ Tài Hoa dịch, Trần Ngọc Hoa dịch . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2000. - 451 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001122 00001642 00001766-00001767 |
| 7 |  | V-CNC máy phay, máy tiện và hướng dẫn sử dụng Omega / . - Hồ Chí Minh: Lao động - Xã hội, 2001. - 94 tr.; 29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000599 |
| 8 |  | Cẩm nang sử dụng internet / . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2001. - 503 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001691 00001762-00001764 |
| 9 |  | Cài đặt - kết nối - sử dụng Internet / Trần Bảo Toàn . - Hà Nội: Thanh niên, 2001. - 212 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001123-00001124 00001544 00001653 |
| 10 |  | Cẩm nang sử dụng các dịch vụ Internet / Nguyễn Đức Toàn . - Hà Nội: Thống kê, 2003. - 523 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003382 |
| 11 |  | Internet : Sổ tay kỹ thuật tin học / . - Hà Nội: Thống kê, 2003. - 174 tr.; 12 x 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001270 00001556 |
| 12 |  | Hướng dẫn đồ án môn học nền và móng / Châu Ngọc Ẩn . - Hà Nội: Xây dựng, 2013. - 238 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013033-00013035 |
| 13 |  | Tuổi trẻ với tư duy triệu phú / Laura Lyseight, Nhà xuất bản Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh dịch . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2014. - 179 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013838-00013840 |
| 14 |  | Dạy con làm giàu: Tập 13: Nâng cao chỉ số IQ tài chính / Kiyosaki Robert T., Lâm Vũ Gia Minh . - Lần thứ 9. - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2014. - 312 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014758-00014760 |
| 15 |  | Trên đường băng / Tony Buổi sáng . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2015. - 301 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018503 |
| 16 |  | Hướng dẫn thí nghiệm kỹ thuật điện 2 / Nguyễn Kim Đính, Nguyễn Văn Thượng, Nguyễn Hữu Trọng,.. . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2015. - 102 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018036-00018037 |
| 17 |  | Hướng dẫn thiết kế tốt nghiệp thiết kế phần điện, thiết kế chống sét cho nhà máy nhiệt điện / Dương Vũ Văn, Trần Hoàng Lĩnh, Lê Thanh Thỏa . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2015. - 198 tr.; 27 cm. - ( Thư mục tài liệu tham khảo tr. 198 ) Số Đăng ký cá biệt: 00018004-00018005 |
| 18 |  | Hướng dẫn đồ án nền và móng / Nguyễn Văn Quảng, Nguyễn Hữu Kháng . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2016. - 181 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017070-00017079 |
| 19 |  | Phương pháp nghiên cứu khoa học trong kinh tế - xã hội và hướng dẫn viết luận văn / Đinh Bá Hùng Anh, Tô Ngọc Hoàng Kim . - Hồ Chí Minh: Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2017. - 662 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017371-00017373 |
| 20 |  | Hướng dẫn môn học Luật Dân sự : Tập 1 / Phạm Văn Tuyết (chủ biên), Lê Kim Giang, Vũ Thị Hồng Yến, Hoàng Thị Loan . - H. : Tư pháp, 2017. - 435 tr. ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00021801 |
| 21 |  | Engineering your future : a brief introduction to engineering / Oakes William C., Leone Les L . - Lần thứ 6. - New York: Oxford University Press, 2018. - 404 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017142 |
| 22 |  | Sổ tay hướng dẫn quy hoạch mạng lưới cấp thoát nước đô thị / Phan Tiến Tâm, Nguyễn Thị Thanh Hương . - Hà Nội: Xây dựng, 2019. - 122 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018918-00018919 |
| 23 |  | Hướng dẫn thực tập điện tử A / Ngô Tấn Nhơn . - Lần thứ 8. - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2019. - 116 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018038-00018039 |
| 24 |  | Hướng dẫn thực hành sổ kế toán và lập báo cáo tài chính / Trần Mạnh Dũng, Nguyễn Thị Xuân Hồng . - Hà Nội: Tài chính, 2019. - 516 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018356-00018358 |