1 | | Để thành công trong giao tiếp hàng ngày: 101 bí quyết phỏng vấn thành công / . - Đồng Nai: Đồng Nai, 2001. - 69 tr.; 19 Số Đăng ký cá biệt: 00011819 |
2 | | Giao tiếp sư phạm / Bộ Giáo Dục và Đào Tạo . - Hà Nội: Giáo dục, 2001. - 151 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00004609 |
3 | | Giao tiếp trong kinh doanh và cuộc sống / Đoàn Thị Hồng Vân . - Hà Nội: Thống kê, 2006. - 340 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002028-00002030 |
4 | | Giao tiếp phi ngôn từ qua các nền văn hóa = Nonverbal communication across cultures / Nguyễn Quang . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2008. - 299 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00003715 |
5 | | Để cấp trên hiểu & hài lòng về bạn / Việt Thư . - Hà Nội: Nxb Hà Nội, 2008. - 367 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013737-00013740 |
6 | | Những kẻ xuất chúng: Cách nhìn mới về nguồn gốc thành công = Outliers: The story of success / Gladwell Malcolm . - Hà Nội: Thế giới, 2009. - 359 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00006853-00006854 |
7 | | Phép tắc xã giao trong kinh doanh / Yager Jan . - Hồ Chí Minh: Văn hóa Sài Gòn, 2010. - 378 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00007615-00007616 |
8 | | Kết giao tinh tế / Lowndes Leil . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2010. - 391 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00007601-00007602 |
9 | | Nghệ thuật giao tiếp để thành công / Lowndes Leil . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2011. - 375 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010019 00010021 |
10 | | Uốn lưỡi bảy lần trước khi nói / McFarlan Bill . - Hà Nội: ĐH Kinh tế quốc dân, 2011. - 186 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00009996-00009998 |
11 | | Phép xã giao trong công việc / Post Peggy, Post Peter . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2012. - 436 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011697-00011699 |
12 | | Nghệ thuật giao tiếp ứng xử / Gia Linh . - Hà Nội: Lao động, 2013. - 220 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014120-00014122 |
13 | | Cách đối nhân xử thế của người thông minh / Gia Linh . - Hà Nội: Lao động, 2013. - 338 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014129-00014130 |
14 | | Văn hóa ứng xử & nghệ thuật giao tiếp nơi công sở trong các cơ quan hành chính nhà nước, doanh nghiệp, trường học, bệnh viện, khi tham gia giao thông / Thùy Linh, Việt Trinh . - Hà Nội: Lao động, 2013. - 427 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013237-00013239 |
15 | | Bí quyết thu phục nhân tâm / Gia Linh . - Hà Nội: Lao động, 2013. - 267 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014126-00014128 |
16 | | 15 kỹ năng sinh tồn trong công sở / Fine Debra, Minh Hạnh, Trần Vũ Nhân . - Lần thứ 4. - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2014. - 238 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014782-00014784 |
17 | | Giáo trình văn hóa giao tiếp / Đỗ Ngọc Anh, Đậu Thị Ánh Tuyết . - Hà Nội: Thông tin và truyền thông, 2014. - 156 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014791-00014793 |
18 | | Kỹ năng giao tiếp trong kinh doanh / Trịnh Quốc Trung . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2014. - 389 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015605-00015609 |
19 | | 2500 câu giao tiếp tiếng Anh (Kèm 01 CD) / Trần Mạnh Tường . - Hà Nội: ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI, 2015. - 275 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00005422 |
20 | | Tự học giao tiếp tiếng Hàn / Lê Huy Khoa . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2016. - 142 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015494-00015496 |
21 | | Giáo trình giao tiếp kinh doanh / Hà Nam Khánh Giao, Phạm Thị Trúc Ly, Nguyễn Thị Quỳnh Giang . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2016. - 376 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015811-00015815 |
22 | | Những kẻ xuất chúng: Cách nhìn mới về nguồn gốc thành công / Gladwell Malcolm, Diệu Ngọc . - Hà Nội: Thế giới, 2016. - 357 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015592-00015594 |
23 | | Tứ thư lãnh đạo : Thuật dụng ngôn / Hòa Nhân, Nguyễn Thị Thanh, Nguyễn Đức Anh, Phan Vũ Tuấn Anh . - Lần thứ 4. - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2016. - 401 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015550-00015552 |
24 | | Học tiếng Hàn thật là đơn giản : dành cho người mới bắt đầu / Oh Seung-eun, Nguyễn Linh (biên dịch), Trang Thơm, Trang Nhung . - Hà Nội: ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI, 2016. - 192 tr.; 27 cm. - ( Bộ sách tự học: Học tiếng Hàn thật là đơn giản ) Số Đăng ký cá biệt: 00017943 |