1 | | Thành công trong bổn phận làm cha mẹ / . - Hồ Chí Minh: Phụ nữ, 1996. - 213 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000875 |
2 | | Giúp trẻ tự tin / Lindenfield Gael . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 1996. - 227 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000884 |
3 | | Đời sống gia đình : Phép xã giao / Hoàng Phương . - Hồ Chí Minh: Đồng Nai, 1996. - 231 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000981 |
4 | | Văn hóa và gia đình : Bí quyết xây dựng gia đình hạnh phúc / Thiên Thanh . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 1997. - 192 tr.; 18 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000877 |
5 | | Chung thủy điều cần biết / Hồng Chung . - Hồ Chí Minh: Hải Phòng, 1998. - 143 tr.; 18 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000879 |
6 | | Thuật làm dâu - Làm vợ - Làm mẹ / Phan Kim Hương . - Hồ Chí Minh: Hải Phòng, 2000. - 187 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000881-00000882 |
7 | | 10.000 mẹo vặt trong gia đình / Việt Thư . - Hà Nội: Mỹ thuật, 2008. - 302 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00007696-00007697 |
8 | | Khuôn mặt đa dạng của hôn nhân / Khả Vân, Thanh Nhàn, Kiến Văn . - Hà Nội: Phụ nữ, 2009. - 318 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013763-00013767 |
9 | | Luật hôn nhân và gia đình và các quy định hướng dẫn về kết hôn / . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2010. - 150 tr.; 19 Số Đăng ký cá biệt: 00007948-00007949 |
10 | | Nghệ thuật bài trí của người Nhật / Marie Kondo, Thanh Minh (dịch) . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Lao động, 2016. - 262 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015500-00015502 |
11 | | Văn hóa hôn nhân và gia đình trong tục ngữ, cao dao Việt Nam / Nguyễn Nghĩa Dân (nghiên cứu, sưu tầm, bình luận) . - Hà Nội: Hội nhà văn, 2016. - 303 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00000860 |
12 | | Nghi lễ trong gia đình ở Sóc Trăng / Trần Minh Thương, Bùi Túy Phượng . - Hà Nội: Mỹ thuật, 2016. - 551 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00001371 |
13 | | Những quy ước truyền thống về nếp sống gia đình người Tày Cao Bằng / Dương Văn Sách, Dương Thị Đào . - Hà Nội: Sân Khấu, 2016. - 255 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001102 |
14 | | Hôn nhân và gia đình của người Cơtu tại tỉnh Quảng Nam / Đặng Thị Quốc Anh Đào . - Hà Nội: Mỹ thuật, 2017. - 214 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00003714 |
15 | | Hôn nhân và gia đình của người Brâu ở Việt Nam / Bùi Ngọc Quang . - Hà Nội: Mỹ thuật, 2017. - 234 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00005217 |
16 | | Tục lệ hôn nhân của người H'Mông Hoa / Nguyễn Thị Bích Ngọc . - Hà Nội: Mỹ thuật, 2017. - 251 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003061 |