1 | | Progress in Analysis: V2 / Begehr Heinrich G. W., Gilbert Robert Pertsch, Wong Man Wah . - Singapore: World Scientific, 2001. - 785 tr.; 25 Số Đăng ký cá biệt: 00006416 |
2 | | Function spaces / . - Singapore: World Scientific, 2001. - 274 tr.; 24 |
3 | | Recent development in theories & numerics: international conference on inverse problems / . - Singapore: World Scientific, 2002. - 454 tr.; 24 |
4 | | Abstract and Applied Analysis : Proceedings of the International Conference, Hanoi, Vietnam, 13-17 August, 2002 / Nguyễn Minh Chương, Nirenberg L., Tutschke W . - Singapore: World Scientific, 2002. - 567 tr.; 24 |
5 | | Nonlinear evolution equations and dynamical systems / . - Singapore: World Scientific, 2002. - 185 tr.; 25 |
6 | | Infinite Dimensional Harmonic Analysis III / . - Singapore: World Scientific, 2003. - 351 tr.; 24 |
7 | | Giáo trình toán chuyên ngành (Dùng cho sinh viên ngành điện tử - viễn thông) / Vũ Gia Tê, Lê Bá Long . - Hà Nội: Bưu điện, 2006. - 305 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006746-00006747 |
8 | | Biến đổi tích phân / . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Giáo dục, 2009. - 215 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00007743-00007744 |
9 | | Toán học cao cấp. T2: Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh . - Lần thứ 13. - Hà Nội: Giáo dục, 2009. - 415 tr.; 20 Số Đăng ký cá biệt: 00007757-00007758 |
10 | | Toán học cao cấp. T3: Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh . - Lần thứ 13. - Hà Nội: Giáo dục, 2009. - 275 tr.; 20 Số Đăng ký cá biệt: 00007759-00007760 |
11 | | Bài tập toán cao cấp. T3: Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh . - Lần thứ 12. - Hà Nội: Giáo dục, 2009. - 499 tr.; 20 Số Đăng ký cá biệt: 00007761-00007762 |
12 | | Bài tập phương trình vi phân / Nguyễn Thế Hoàn, Trần Văn Nhung . - Lần thứ 4. - Hà Nội: Giáo dục, 2009. - 371 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00007793-00007794 |
13 | | Hàm số biến số thực (Cơ sở giải tích hiện đại) / Nguyễn Định, Nguyễn Hoàng . - Lần thứ 4. - Hà Nội: Giáo dục, 2009. - 255 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00007791-00007792 |
14 | | Hàm số biến số phức / Trương Văn Thương . - Lần thứ 5. - Hà Nội: Giáo dục, 2010. - 147 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00007789-00007790 |
15 | | Applied numerical methods with MATLAB for engineers and scientists / Chapra Steven C . - America: McGRAW-HILL, 2012. - 653 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00011950 |