1 | | Schaum's outline of theory and problems of laplace transforms / Spiegel Murray R . - New York: McGRAW-HILL, 1965. - 261 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017254 |
2 | | Giáo trình toán cao cấp - Giải tích : dùng cho nhóm ngành kinh tế / Trần Văn Hạo (và các tác giả khác) . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1997. - 304 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001881 |
3 | | Progress in Analysis: V2 / Begehr Heinrich G. W., Gilbert Robert Pertsch, Wong Man Wah . - Singapore: World Scientific, 2001. - 785 tr.; 25 Số Đăng ký cá biệt: 00006416 |
4 | | Function spaces / . - Singapore: World Scientific, 2001. - 274 tr.; 24 |
5 | | Nonlinear evolution equations and dynamical systems / . - Singapore: World Scientific, 2002. - 185 tr.; 25 |
6 | | Recent development in theories & numerics: international conference on inverse problems / . - Singapore: World Scientific, 2002. - 454 tr.; 24 |
7 | | Abstract and Applied Analysis : Proceedings of the International Conference, Hanoi, Vietnam, 13-17 August, 2002 / Nguyễn Minh Chương, Nirenberg L., Tutschke W . - Singapore: World Scientific, 2002. - 567 tr.; 24 |
8 | | Infinite Dimensional Harmonic Analysis III / . - Singapore: World Scientific, 2003. - 351 tr.; 24 |
9 | | Bài tập giải tích I : Số thực - Dãy số và chuỗi số / Kaczkor W.J., Nowak M.T . - Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm, 2003. - 391 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000618 00001740 |
10 | | Spectral Theory And Nonlinear Analysis With Applications to Spatial Ecology / Cano-Casanova S., Lopez-Gomez J., Mora_Corral C . - Singapore: World Scientific, 2004. - 276 tr.; 24 |
11 | | Giáo trình toán chuyên ngành (Dùng cho sinh viên ngành điện tử - viễn thông) / Vũ Gia Tê, Lê Bá Long . - Hà Nội: Bưu điện, 2006. - 305 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006746-00006747 |
12 | | Đại số tuyến tính và hình học giải tích / Trần Trọng Huệ . - Hà Nội: Giáo dục, 2007. - 284 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002322-00002331 |
13 | | Toán cao cấp : Phần giải tích / Thái Xuân Tiên . - Đà Nẵng: Đà Nẵng, 2008. - 230 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000772 |
14 | | Biến đổi tích phân / . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Giáo dục, 2009. - 215 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00007743-00007744 |
15 | | Toán học cao cấp. T1: Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh . - Lần thứ 13. - Hà Nội: Giáo dục, 2009. - 391 tr.; 20 Số Đăng ký cá biệt: 00007755-00007756 |
16 | | Toán học cao cấp. T2: Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh . - Lần thứ 13. - Hà Nội: Giáo dục, 2009. - 415 tr.; 20 Số Đăng ký cá biệt: 00007757-00007758 |
17 | | Toán học cao cấp. T3: Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh . - Lần thứ 13. - Hà Nội: Giáo dục, 2009. - 275 tr.; 20 Số Đăng ký cá biệt: 00007759-00007760 |
18 | | Bài tập toán cao cấp. T3: Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh . - Lần thứ 12. - Hà Nội: Giáo dục, 2009. - 499 tr.; 20 Số Đăng ký cá biệt: 00007761-00007762 |
19 | | Đại số tuyến tính và hình học giải tích / Trần Trọng Huệ . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Giáo dục, 2009. - 284 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00007747-00007748 |
20 | | Hàm số biến số thực (Cơ sở giải tích hiện đại) / Nguyễn Định, Nguyễn Hoàng . - Lần thứ 4. - Hà Nội: Giáo dục, 2009. - 255 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00007791-00007792 |
21 | | Bài tập phương trình vi phân / Nguyễn Thế Hoàn, Trần Văn Nhung . - Lần thứ 4. - Hà Nội: Giáo dục, 2009. - 371 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00007793-00007794 |
22 | | Giáo trình giải tích 1 / Vũ Gia Tê, Nguyễn Thị Dung, Đỗ Phi Nga . - Hà Nội: Thông tin và truyền thông, 2010. - 418 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00009682-00009683 |
23 | | Hàm số biến số phức / Trương Văn Thương . - Lần thứ 5. - Hà Nội: Giáo dục, 2010. - 147 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00007789-00007790 |
24 | | Giáo trình giải tích 2 / Vũ Gia Tê, Nguyễn Thị Dung, Đỗ Phi Nga . - Hà Nội: Thông tin và truyền thông, 2010. - 325 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00009680-00009681 |